STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Tạp chí khoa học công nghệ môi trường
|
2
|
68000
|
2 |
Sách giáo dục thư viện và trường học
|
7
|
97500
|
3 |
Văn học và tuổi trẻ
|
19
|
150000
|
4 |
Tài hoa trẻ
|
20
|
0
|
5 |
Dạy và học ngày nay
|
21
|
209500
|
6 |
Tạp chí khoa học giáo dục
|
21
|
588000
|
7 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
25
|
275000
|
8 |
Báo thiếu niên hàng tuần
|
32
|
0
|
9 |
Thế giới mới
|
40
|
0
|
10 |
Tạp chí giáo dục
|
41
|
313000
|
11 |
Vật lí tuổi trẻ
|
43
|
652000
|
12 |
Toán học tuổi trẻ
|
54
|
715000
|
13 |
Sách pháp luật
|
91
|
2498800
|
14 |
Sách tham khảo toán
|
127
|
444500
|
15 |
Toán tuổi thơ
|
131
|
1150000
|
16 |
Sách giáo khoa
|
976
|
12312400
|
17 |
Sách nghiệp vụ
|
1050
|
27465100
|
18 |
Sách tham khảo
|
1167
|
15415900
|
19 |
Sách thiếu nhi
|
1989
|
18005100
|
|
TỔNG
|
5856
|
80359800
|