STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Tạp chí khoa học công nghệ môi trường
|
4
|
136000
|
2 |
Sách giáo dục thư viện và trường học
|
14
|
195000
|
3 |
Văn học và tuổi trẻ
|
38
|
300000
|
4 |
Tài hoa trẻ
|
40
|
0
|
5 |
Dạy và học ngày nay
|
42
|
419000
|
6 |
Tạp chí khoa học giáo dục
|
42
|
1176000
|
7 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
50
|
550000
|
8 |
Báo thiếu niên hàng tuần
|
64
|
0
|
9 |
Thế giới mới
|
80
|
0
|
10 |
Tạp chí giáo dục
|
82
|
626000
|
11 |
Vật lí tuổi trẻ
|
86
|
1304000
|
12 |
Toán học tuổi trẻ
|
108
|
1430000
|
13 |
Sách pháp luật
|
182
|
4997600
|
14 |
Sách tham khảo toán
|
254
|
889000
|
15 |
Toán tuổi thơ
|
262
|
2300000
|
16 |
Sách giáo khoa
|
1952
|
24624800
|
17 |
Sách nghiệp vụ
|
2100
|
54930200
|
18 |
Sách tham khảo
|
2334
|
30831800
|
19 |
Sách thiếu nhi
|
3978
|
36010200
|
|
TỔNG
|
11712
|
160719600
|