| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
| 1 |
TKTO-000007
| Dương Trọng Bái | Từ điển Vật Lí phổ thông | Giáo dục | Hà Nội | 2002 | 03 | 18000 |
| 2 |
TKTO-00008
| Dương Trọng Bái | Từ điển Vật Lí phổ thông | Giáo dục | Hà Nội | 2002 | 03 | 18000 |
| 3 |
STKC-00357
| Hà Minh Đức | Thơ văn Hồ Chí Minh | | | | 4V | 0 |
| 4 |
STKC-00358
| Nguyễn Đức Hùng | Kiến thức cơ bản và 300 câu TN Ngữ Văn 8 | | | | 4V | 0 |
| 5 |
STKC-00359
| Vũ Dương Quỹ | Bình giảng Văn 8 | | | | 4V | 0 |
| 6 |
STKC-00360
| Lê Huy Bắc | Hỏi đáp kiến thức Ngữ văn 9 | | | | 4V | 0 |
| 7 |
STKC-00361
| Nguyễn Gia Thiều | Cung oán ngâm khúc | | | | 8 | 0 |
| 8 |
STKC-00362
| Trần Đình Sửu | Mấy vấn đề thi pháp văn học trung đại Việt Nam | | | | 8 | 0 |
| 9 |
STKC-00363
| Vũ Dương Quỹ | Bình giảng Văn 7 | | | | 4V | 0 |
| 10 |
STKC-00364
| Nguyễn Thị Thìn | Câu Tiếng Việt và nội dung dạy học câu | | | | 4V | 0 |
|