| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
| 1 |
SGK-00020
| Bộ GD&ĐT | Sinh học 9 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 12100 | 57 |
| 2 |
SGK-00021
| Bộ GD&ĐT | Sinh học 9 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 12100 | 57 |
| 3 |
SGK-00022
| Bộ GD&ĐT | Sinh học 9 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 12100 | 57 |
| 4 |
SGK-00023
| Bộ GD&ĐT | Sinh học 9 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 12100 | 57 |
| 5 |
SGK-00024
| Bộ GD&ĐT | Sinh học 9 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 12100 | 57 |
| 6 |
SGK-00025
| Bộ GD&ĐT | Vật Lí 9 | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 7600 | 53 |
| 7 |
SGK-00026
| Bộ GD&ĐT | Vật Lí 9 | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 7600 | 53 |
| 8 |
SGK-00027
| Bộ GD&ĐT | Vật Lí 9 | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 7600 | 53 |
| 9 |
SGK-00028
| Bộ GD&ĐT | Vật Lí 9 | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 7600 | 53 |
| 10 |
SGK-00029
| Bộ GD&ĐT | Vật Lí 9 | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 7600 | 53 |
| 11 |
SGK-00030
| Bộ GD&ĐT | Âm Nhạc và Mĩ Thuật 9 | Giáo dục | Hà Nội | 2007 | 7400 | 78 |
| 12 |
SGK-00031
| Bộ GD&ĐT | Âm Nhạc và Mĩ Thuật 9 | Giáo dục | Hà Nội | 2007 | 7400 | 78 |
| 13 |
SGK-00032
| Bộ GD&ĐT | Âm Nhạc và Mĩ Thuật 9 | Giáo dục | Hà Nội | 2007 | 7400 | 78 |
| 14 |
SGK-00033
| Bộ GD&ĐT | Âm Nhạc và Mĩ Thuật 9 | Giáo dục | Hà Nội | 2007 | 7400 | 78 |
| 15 |
SGK-00034
| Bộ GD&ĐT | Âm Nhạc và Mĩ Thuật 9 | Giáo dục | Hà Nội | 2007 | 7400 | 78 |
| 16 |
SGK-00035
| Bộ GD&ĐT | Toán 9 - Tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2007 | 6900 | 51 |
| 17 |
SGK-00036
| Bộ GD&ĐT | Toán 9 - Tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2007 | 6900 | 51 |
| 18 |
SGK-00037
| Bộ GD&ĐT | Toán 9 - Tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2007 | 6900 | 51 |
| 19 |
SGK-00038
| Bộ GD&ĐT | Toán 9 - Tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2007 | 6900 | 51 |
| 20 |
SGK-00006
| Bộ GD&ĐT | Tiếng Anh 9 | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 6400 | 4N |
| 21 |
SGK-00007
| Bộ GD&ĐT | Tiếng Anh 9 | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 6400 | 4N |
| 22 |
SGK-00008
| Bộ GD&ĐT | Tiếng Anh 9 | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 6400 | 4N |
| 23 |
SGK-00009
| Bộ GD&ĐT | Tiếng Anh 9 | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 6400 | 4N |
| 24 |
SGK-00010
| Bộ GD&ĐT | Tiếng Anh 9 | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 6400 | 4N |
| 25 |
SGK-00011
| Bộ GD&ĐT | Lịch Sử 9 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 9400 | 9 |
| 26 |
SGK-00012
| Bộ GD&ĐT | Lịch Sử 9 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 9400 | 9 |
| 27 |
SGK-00013
| Bộ GD&ĐT | Lịch Sử 9 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 9400 | 9 |
| 28 |
SGK-00014
| Bộ GD&ĐT | Lịch Sử 9 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 9400 | 9 |
| 29 |
SGK-00015
| Bộ GD&ĐT | Lịch Sử 9 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 9400 | 9 |
| 30 |
SGK-00060
| Bộ GD&ĐT | Ngữ văn 8 - Tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2008 | 6600 | 4V |
| 31 |
SGK-00061
| Bộ GD&ĐT | Ngữ văn 8 - Tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2008 | 6600 | 4V |
| 32 |
SGK-00062
| Bộ GD&ĐT | Ngữ văn 8 - Tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2008 | 6600 | 4V |
| 33 |
SGK-00063
| Bộ GD&ĐT | Ngữ văn 8 - Tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2008 | 6600 | 4V |
| 34 |
SGK-00064
| Bộ GD&ĐT | Ngữ văn 8 - Tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2008 | 6600 | 4V |
| 35 |
SGK-00065
| Bộ GD&ĐT | Bài tập Toán 8 - Tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 11500 | 4V |
| 36 |
SGK-00066
| Bộ GD&ĐT | Bài tập Toán 8 - Tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 11500 | 4V |
| 37 |
SGK-00067
| Bộ GD&ĐT | Bài tập Toán 8 - Tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 11500 | 4V |
| 38 |
SGK-00068
| Bộ GD&ĐT | Bài tập Toán 8 - Tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 11500 | 4V |
| 39 |
SGK-00080
| Bộ GD&ĐT | GDCD 8 | Giáo dục | Hà Nội | 2011 | 2900 | 37 |
| 40 |
SGK-00082
| Bộ GD&ĐT | GDCD 8 | Giáo dục | Hà Nội | 2011 | 2900 | 37 |
| 41 |
SGK-00085
| Bộ GD&ĐT | Công Nghệ 8 | Giáo dục | Hà Nội | 2008 | 12700 | 601 |
| 42 |
SGK-00086
| Bộ GD&ĐT | Công Nghệ 8 | Giáo dục | Hà Nội | 2008 | 12700 | 601 |
| 43 |
SGK-00089
| Bộ GD&ĐT | Công Nghệ 8 | Giáo dục | Hà Nội | 2008 | 12700 | 601 |
| 44 |
SGK-00093
| Bộ GD&ĐT | Sinh học 8 | Giáo dục | Hà Nội | 2011 | 13200 | 57 |
| 45 |
SGK-00143
| Bùi Gia Thịnh | Bài tập Vật lí 8 | Giáo dục | Hà Nội | 2007 | 6500 | 53 |
| 46 |
SGK-00144
| Bùi Gia Thịnh | Bài tập Vật lí 8 | Giáo dục | Hà Nội | 2007 | 6500 | 53 |
| 47 |
SGK-00145
| Bùi Gia Thịnh | Bài tập Vật lí 8 | Giáo dục | Hà Nội | 2007 | 6500 | 53 |
| 48 |
SGK-00146
| Bùi Gia Thịnh | Bài tập Vật lí 8 | Giáo dục | Hà Nội | 2007 | 6500 | 53 |
| 49 |
SGK-00147
| Bùi Gia Thịnh | Bài tập Vật lí 8 | Giáo dục | Hà Nội | 2007 | 6500 | 53 |
| 50 |
SGK-00149
| Bộ GD&ĐT | Sinh học 7 | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 11500 | 57 |
| 51 |
SGK-00150
| Bộ GD&ĐT | Sinh học 7 | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 11500 | 57 |
| 52 |
SGK-00242
| Bộ GD&ĐT | Công Nghệ 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 8000 | 601 |
| 53 |
SGK-00243
| Bộ GD&ĐT | Công Nghệ 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 8000 | 601 |
| 54 |
SGK-00244
| Bộ GD&ĐT | Công Nghệ 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 8000 | 601 |
| 55 |
SGK-00245
| Bộ GD&ĐT | Công Nghệ 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 8000 | 601 |
| 56 |
SGK-00246
| Bộ GD&ĐT | Công Nghệ 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 8000 | 601 |
| 57 |
SGK-00248
| Bộ GD&ĐT | Sinh học 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2006 | 13200 | 57 |
| 58 |
SGK-00249
| Bộ GD&ĐT | Sinh học 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2006 | 13200 | 57 |
| 59 |
SGK-00250
| Bộ GD&ĐT | Sinh học 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2006 | 13200 | 57 |
| 60 |
SGK-00294
| Bùi Gia Thịnh | Bài tập Vật lí 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2011 | 6300 | 53 |
| 61 |
SGK-00295
| Bùi Gia Thịnh | Bài tập Vật lí 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2011 | 6300 | 53 |
| 62 |
SGK-00296
| Bùi Gia Thịnh | Bài tập Vật lí 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2011 | 6300 | 53 |
| 63 |
SGK-00297
| Bùi Gia Thịnh | Bài tập Vật lí 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2011 | 6300 | 53 |
| 64 |
SGK-00268
| Bộ GD&ĐT | Lịch Sử 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2002 | 3400 | 9 |
| 65 |
SGK-00269
| Bộ GD&ĐT | Lịch Sử 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2002 | 3400 | 9 |
| 66 |
SGK-00270
| Bộ GD&ĐT | Lịch Sử 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2002 | 3400 | 9 |
| 67 |
SGK-00362
| Bộ GD&ĐT | Vật lí 8 | Giáo dục | Hà Nội | 2008 | 5400 | 53 |
| 68 |
SGK-00363
| Bộ GD&ĐT | Vật lí 8 | Giáo dục | Hà Nội | 2008 | 5400 | 53 |
| 69 |
SGK-00364
| Bộ GD&ĐT | Vật lí 8 | Giáo dục | Hà Nội | 2008 | 5400 | 53 |
| 70 |
SGK-00365
| Bộ GD&ĐT | Vật lí 8 | Giáo dục | Hà Nội | 2008 | 5400 | 53 |
| 71 |
SGK-00366
| Bộ GD&ĐT | Vật lí 8 | Giáo dục | Hà Nội | 2008 | 5400 | 53 |
| 72 |
SGK-00367
| Bộ GD&ĐT | Vật lí 8 | Giáo dục | Hà Nội | 2008 | 5400 | 53 |
| 73 |
SGK-00368
| Bộ GD&ĐT | Vật lí 8 | Giáo dục | Hà Nội | 2008 | 5400 | 53 |
| 74 |
SGK-00369
| Bộ GD&ĐT | Vật lí 8 | Giáo dục | Hà Nội | 2008 | 5400 | 53 |
| 75 |
SGK-00371
| Bộ GD&ĐT | Vật lí 8 | Giáo dục | Hà Nội | 2008 | 5400 | 53 |
| 76 |
SGK-00372
| Bộ GD&ĐT | Âm nhạc và Mĩ thuật 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2015 | 11000 | 78 |
| 77 |
SGK-00376
| Bộ GD&ĐT | Âm nhạc và Mĩ thuật 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2015 | 11000 | 78 |
| 78 |
SGK-00378
| Bộ GD&ĐT | Âm nhạc và Mĩ thuật 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2015 | 11000 | 78 |
| 79 |
SGK-00380
| Bộ GD&ĐT | Sinh học 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2006 | 10200 | 57 |
| 80 |
SGK-00381
| Bộ GD&ĐT | Sinh học 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2006 | 10200 | 57 |
| 81 |
SGK-00382
| Bộ GD&ĐT | Sinh học 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2006 | 10200 | 57 |
| 82 |
SGK-00385
| Bộ GD&ĐT | Sinh học 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2006 | 10200 | 57 |
| 83 |
SGK-00386
| Bộ GD&ĐT | Sinh học 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2006 | 10200 | 57 |
| 84 |
SGK-00387
| Bộ GD&ĐT | Công nghệ 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 8000 | 601 |
| 85 |
SGK-00389
| Bộ GD&ĐT | Công nghệ 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 8000 | 601 |
| 86 |
SGK-00390
| Bộ GD&ĐT | Công nghệ 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 8000 | 601 |
| 87 |
SGK-00391
| Bộ GD&ĐT | Công nghệ 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 8000 | 601 |
| 88 |
SGK-00392
| Bộ GD&ĐT | Công nghệ 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 8000 | 601 |
| 89 |
SGK-00393
| Bộ GD&ĐT | Công nghệ 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 8000 | 601 |
| 90 |
SGK-00394
| Bộ GD&ĐT | Công nghệ 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 8000 | 601 |
| 91 |
SGK-00395
| Bộ GD&ĐT | Công nghệ 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 8000 | 601 |
| 92 |
SGK-00396
| Bộ GD&ĐT | Công nghệ 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 8000 | 601 |
| 93 |
SGK-00397
| Bộ GD&ĐT | Ngữ văn 6 - Tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 6700 | 8V |
| 94 |
SGK-00399
| Bộ GD&ĐT | Ngữ văn 6 - Tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 6700 | 8V |
| 95 |
SGK-00402
| Bùi Gia Thảo | Bài tập vật lí 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2011 | 6300 | 53 |
| 96 |
SGK-00403
| Bùi Gia Thảo | Bài tập vật lí 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2011 | 6300 | 53 |
| 97 |
SGK-00344
| Bộ GD&ĐT | Địa 9 | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 9000 | 91 |
| 98 |
SGK-00345
| Bộ GD&ĐT | Địa 9 | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 9000 | 91 |
| 99 |
SGK-00346
| Bộ GD&ĐT | Địa 9 | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 9000 | 91 |
| 100 |
SGK-00347
| Bộ GD&ĐT | GDCD 9 | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 2800 | 37 |
| 101 |
SGK-00348
| Bộ GD&ĐT | GDCD 9 | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 2800 | 37 |
| 102 |
SGK-00350
| Bộ GD&ĐT | GDCD 9 | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 2800 | 37 |
| 103 |
SGK-00407
| Bộ GD&ĐT | Ngữ văn 8 - Tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2010 | 6600 | 8V |
| 104 |
SGK-00408
| Bộ GD&ĐT | Ngữ văn 8 - Tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2010 | 6600 | 8V |
| 105 |
SGK-00419
| Bộ GD&ĐT | Vật lí 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 5100 | 53 |
| 106 |
SGK-00420
| Bộ GD&ĐT | Vật lí 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 5100 | 53 |
| 107 |
SGK-00421
| Bộ GD&ĐT | Vật lí 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 5100 | 53 |
| 108 |
SGK-00422
| Bộ GD&ĐT | Vật lí 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 5100 | 53 |
| 109 |
SGK-00423
| Bộ GD&ĐT | Vật lí 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 5100 | 53 |
| 110 |
SGK-00424
| Bộ GD&ĐT | Vật lí 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 5100 | 53 |
| 111 |
SGK-00425
| Bộ GD&ĐT | Vật lí 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 5100 | 53 |
| 112 |
SGK-00426
| Bộ GD&ĐT | Vật lí 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 5100 | 53 |
| 113 |
SGK-00427
| Bộ GD&ĐT | Vật lí 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 5100 | 53 |
| 114 |
SGK-00428
| Bộ GD&ĐT | Vật lí 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 5100 | 53 |
| 115 |
SGK-00429
| Bộ GD&ĐT | Tiếng Anh 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 11500 | 4N |
| 116 |
SGK-00430
| Bộ GD&ĐT | Tiếng Anh 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 11500 | 4N |
| 117 |
SGK-00431
| Bộ GD&ĐT | Vật lí 9 | Giáo dục | Hà Nội | 2008 | 8400 | 53 |
| 118 |
SGK-00432
| Bộ GD&ĐT | Vật lí 9 | Giáo dục | Hà Nội | 2008 | 8400 | 53 |
| 119 |
SGK-00437
| Bộ GD&ĐT | Sinh học 9 | Giáo dục | Hà Nội | 2006 | 11000 | 57 |
| 120 |
SGK-00439
| Bộ GD&ĐT | Toán 9 - Tập 1 9 | Giáo dục | Hà Nội | 2006 | 5500 | 51 |
| 121 |
SGK-00448
| Bộ GD và ĐT | Toán 6- Tập 1 | NXB Giáo Dục Việt Nam | Hà Nội | 2017 | 6400 | 150 |
| 122 |
SGK-00449
| Bộ GD và ĐT | Công Nghệ 9- Trồng cây ăn quả | NXB Giáo Dục Việt Nam | Hà Nội | 2017 | 5400 | 150 |
| 123 |
SGK-00482
| Bùi Gia Thịnh | Bài tập vật lý 6 | NXB Giáo dục Việt Nam | Vĩnh Phúc | 2018 | 7900 | 161 |
| 124 |
SGK-00483
| Bùi Gia Thịnh | Vật lý 6 | NXB Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2018 | 6000 | 161 |
| 125 |
SGK-00509
| Bùi Gia Thịnh | Bài tập Vật Lí 8 | Giáo dục Việt nam | Hà Nội | 2018 | 8200 | 161 |
| 126 |
SGK-00530
| Bộ giáo dục và Đào tạo | Sách bài tập Tiếng Anh 8 | NXB Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2020 | 33300 | 4A |
| 127 |
SGK-00531
| Bộ giáo dục và Đào tạo | Sách bài tập Tiếng Anh 8 | NXB Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2020 | 33300 | 4A |
| 128 |
SGK-00532
| Bộ giáo dục và Đào tạo | Sách Tiếng Anh 8 | NXB Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2020 | 45000 | 4A |
| 129 |
SGK-00533
| Bộ giáo dục và Đào tạo | Sách Tiếng Anh 8 | NXB Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2020 | 45000 | 4A |
| 130 |
SGK-00534
| Bộ giáo dục và Đào tạo | Sách bài tập Tiếng Anh 8( tập hai) | NXB Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2020 | 33000 | 4A |
| 131 |
SGK-00535
| Bộ giáo dục và Đào tạo | Sách học sinh Tiếng Anh 7( tập hai) | NXB Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2020 | 43000 | 4A |
| 132 |
SGK-00536
| Bộ giáo dục và Đào tạo | Sách học sinh Tiếng Anh 7( tập hai) | NXB Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2020 | 43000 | 4A |
| 133 |
SGK-00537
| Bộ giáo dục và Đào tạo | Sách học sinh Tiếng Anh 7( tập hai) | NXB Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2020 | 43000 | 4A |
| 134 |
SGK-00538
| Bộ giáo dục và Đào tạo | Sách bài tập Tiếng Anh 7( tập hai) | NXB Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2020 | 31000 | 4A |
| 135 |
SGK-00539
| Bộ giáo dục và Đào tạo | Sách học sinh Tiếng Anh 7( tập một) | NXB Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2020 | 43000 | 4A |
| 136 |
SGK-00540
| Bộ giáo dục và Đào tạo | Sách bài tập Tiếng Anh 7( tập một) | NXB Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2020 | 31000 | 4A |
| 137 |
SGK-00576
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Công nghệ ( trồng cây ăn quả) | | Hà Nội | 2021 | 6000 | 7 |
| 138 |
SGK-00577
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Công nghệ ( trồng cây ăn quả) | | Hà Nội | 2021 | 6000 | 7 |
| 139 |
SGK-00578
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Công nghệ ( trồng cây ăn quả) | | Hà Nội | 2021 | 6000 | 7 |
| 140 |
SGK-00579
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Công nghệ ( trồng cây ăn quả) | | Hà Nội | 2021 | 6000 | 7 |
| 141 |
SGK-00580
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Công nghệ ( trồng cây ăn quả) | | Hà Nội | 2021 | 6000 | 7 |
| 142 |
SGK-00581
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Công nghệ ( trồng cây ăn quả) | | Hà Nội | 2021 | 6000 | 7 |
| 143 |
SGK-00582
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Công nghệ ( trồng cây ăn quả) | | Hà Nội | 2021 | 6000 | 7 |
| 144 |
SGK-00583
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Công nghệ ( trồng cây ăn quả) | | Hà Nội | 2021 | 6000 | 7 |
| 145 |
SGK-00584
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Công nghệ ( trồng cây ăn quả) | | Hà Nội | 2021 | 6000 | 7 |
| 146 |
SGK-00585
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Công nghệ ( trồng cây ăn quả) | | Hà Nội | 2021 | 6000 | 7 |
| 147 |
SGK-00586
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Công nghệ ( trồng cây ăn quả) | | Hà Nội | 2021 | 6000 | 7 |
| 148 |
SGK-00587
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Công nghệ ( trồng cây ăn quả) | | Hà Nội | 2021 | 6000 | 7 |
| 149 |
SGK-00588
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Công nghệ ( trồng cây ăn quả) | | Hà Nội | 2021 | 6000 | 7 |
| 150 |
SGK-00589
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Công nghệ ( trồng cây ăn quả) | | Hà Nội | 2021 | 6000 | 7 |
| 151 |
SGK-00590
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Công nghệ ( trồng cây ăn quả) | | Hà Nội | 2021 | 6000 | 7 |
| 152 |
SGK-00591
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Sách giáo khoa Mĩ Thuật 6 | | | | 0 | 78 |
| 153 |
SGK-00592
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Sách giáo khoa Tiếng Anh 6( tập 1) | | | | 0 | 4A |
| 154 |
SGK-00593
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Sách giáo khoa Tiếng Anh 6( tập 1) | | | | 0 | 4A |
| 155 |
SGK-00594
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Sách giáo khoa Tiếng Anh 6( tập 2) | | | | 0 | 4A |
| 156 |
SGK-00595
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Sách giáo khoa Tiếng Anh 6( tập 2) | | | | 0 | 4A |
| 157 |
SGK-00596
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Sách giáo khoa Bài tậpTiếng Anh 6( tập 2) | | | | 0 | 4A |
| 158 |
SGK-00597
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Sách giáo khoa Bài tậpTiếng Anh 6( tập 2) | | | | 0 | 4A |
| 159 |
SGK-00598
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Sách giáo khoa Bài tậpTiếng Anh 6( tập 1) | | | | 0 | 4A |
| 160 |
SGK-00599
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Sách giáo khoa Bài tậpTiếng Anh 6( tập 1) | | | | 0 | 4A |
| 161 |
SGK-00600
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Sách giáo khoa Giáo dục thể chất 6 | | | | 0 | 4A |
| 162 |
SGK-00601
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Sách giáo khoa Giáo dục thể chất 6 | | | | 0 | 4A |
| 163 |
SGK-00602
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Sách giáo khoa Lịch sử& Địa lý 6 | | | | 0 | 4A |
| 164 |
SGK-00603
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Sách giáo khoa Lịch sử& Địa lý 6 | | | | 0 | 4A |
| 165 |
SGK-00604
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Sách giáo khoa HĐTN-HN 6 | | | | 0 | 4A |
| 166 |
SGK-00605
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Sách giáo khoa HĐTN-HN 6 | | | | 0 | 4A |
| 167 |
SGK-00606
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Sách giáo khoa Âm nhạc 6 | | | | 0 | 4A |
| 168 |
SGK-00607
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Sách giáo khoa Âm nhạc 6 | | | | 0 | 4A |
| 169 |
SGK-00608
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Sách giáo khoa Ngữ Văn 6 ( Tập 1) | | | | 0 | 4A |
| 170 |
SGK-00609
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Sách giáo khoa Ngữ Văn 6 ( Tập 1) | | | | 0 | 4A |
| 171 |
SGK-00610
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Sách giáo khoa Ngữ Văn 6 ( Tập 2) | | | | 0 | 4A |
| 172 |
SGK-00611
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Sách giáo khoa Ngữ Văn 6 ( Tập 2) | | | | 0 | 4A |
| 173 |
SGK-00612
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Sách giáo khoa Hoạt động tải nghiệm 6 | | | | 0 | 4A |
| 174 |
SGK-00613
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Sách giáo khoa Hoạt động tải nghiệm 6 | | | | 0 | 4A |
| 175 |
SGK-00614
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Sách giáo khoa Công nghệ 6 | | | | 0 | 4A |
| 176 |
SGK-00615
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Sách giáo khoa Công nghệ 6 | | | | 0 | 4A |
| 177 |
SGK-00616
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Sách giáo khoa Bài tập Công nghệ 6 | | | | 0 | 4A |
| 178 |
SGK-00617
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Sách giáo khoa Bài tập Công nghệ 6 | | | | 0 | 4A |
| 179 |
SGK-00618
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Sách giáo khoa Toán 6 ( Tập 1) | | | | 0 | 4A |
| 180 |
SGK-00619
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Sách giáo khoa Toán 6 ( Tập 1) | | | | 0 | 4A |
| 181 |
SGK-00620
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Sách giáo khoa Toán 6 ( Tập 2) | | | | 0 | 4A |
| 182 |
SGK-00621
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Sách giáo khoa Toán 6 ( Tập 2) | | | | 0 | 4A |
| 183 |
SGK-00622
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Sách giáo khoa Bài tậpToán 6 ( Tập 1) | | | | 0 | 4A |
| 184 |
SGK-00623
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Sách giáo khoa Bài tậpToán 6 ( Tập 1) | | | | 0 | 4A |
| 185 |
SGK-00624
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Sách giáo khoa Bài tậpToán 6 ( Tập 2) | | | | 0 | 4A |
| 186 |
SGK-00625
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Sách giáo khoa Bài tậpToán 6 ( Tập 2) | | | | 0 | 4A |
| 187 |
SGK-00626
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Sách giáo khoa Tin 6 | | | | 0 | 4A |
| 188 |
SGK-00627
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Sách giáo khoa Tin 6 | | | | 0 | 4A |
| 189 |
SGK-00628
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Sách giáo khoa Bài tập Tin 6 | | | | 0 | 4A |
| 190 |
SGK-00629
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Sách giáo khoa Bài tập Tin 6 | | | | 0 | 4A |
| 191 |
SGK-00630
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Sách giáo khoa KHTN 6 | | | | 0 | 4A |
| 192 |
SGK-00631
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Sách giáo khoa KHTN 6 | | | | 0 | 4A |
| 193 |
SGK-00632
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Sách giáo khoa bài tập KHTN 6 | | | | 0 | 4A |
| 194 |
SGK-00633
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Sách giáo khoa bài tập KHTN 6 | | | | 0 | 4A |
| 195 |
SGK-00634
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | SGK Địa lý 7 | | Hà Nội | 2020 | 16000 | 91 |
| 196 |
SGK-00635
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | SGK Toán 7(T1) | | Hà Nội | 2020 | 9000 | 51 |
| 197 |
SGK-00636
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | SGK Toán 7(T2) | | Hà Nội | 2020 | 5000 | 51 |
| 198 |
SGK-00637
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | SGK Bài tập Toán 7(T2) | | Hà Nội | 2020 | 10500 | 51 |
| 199 |
SGK-00638
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | SGK Bài tập Toán 7(T1) | | Hà Nội | 2020 | 16400 | 51 |
| 200 |
SGK-00639
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | SGK Vật lí 7 | | Hà Nội | 2020 | 6000 | 53 |
| 201 |
SGK-00640
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | SGK Bài tập Vật lí 7 | | Hà Nội | 2020 | 7600 | 53 |
| 202 |
SGK-00641
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | SGK Âm nhạc và Mĩ thuật 7 | | Hà Nội | 2020 | 14000 | 78 |
| 203 |
SGK-00642
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | SGK Ngữ văn 7(T1) | | Hà Nội | 2020 | 12000 | 4V |
| 204 |
SGK-00643
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | SGK Ngữ văn 7(T2) | | Hà Nội | 2020 | 10000 | 4V |
| 205 |
SGK-00644
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | SGK Bài tập Ngữ văn 7(T1) | | Hà Nội | 2020 | 11900 | 4V |
| 206 |
SGK-00645
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | SGK Bài tập Ngữ văn 7(T2) | | Hà Nội | 2020 | 9600 | 4V |
| 207 |
SGK-00646
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | SGK Công nghệ 7 | | Hà Nội | 2020 | 13000 | 4V |
| 208 |
SGK-00647
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | SGK Sinh học 7 | | Hà Nội | 2020 | 17000 | 4V |
| 209 |
SGK-00648
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | SGK GDCD 7 | | Hà Nội | 2020 | 4000 | 371 |
| 210 |
SGK-00649
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | SGK Lịch sử 7 | | Hà Nội | 2020 | 12000 | 9 |
| 211 |
SGK-00650
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | SGK Tiếng Anh học sinh 7(T1) | | Hà Nội | 2020 | 43000 | 9 |
| 212 |
SGK-00651
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | SGK Tiếng Anh học sinh 7(T2) | | Hà Nội | 2020 | 43000 | 9 |
| 213 |
SGK-00652
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | SGK Bài tập Tiếng Anh 7(T1) | | Hà Nội | 2020 | 31000 | 9 |
| 214 |
SGK-00653
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | SGK Bài tập Tiếng Anh 7(T2) | | Hà Nội | 2020 | 31000 | 9 |
| 215 |
SGK-00654
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Tập bản đồ Lịch Sử 7 | | Hà Nội | 2020 | 11000 | 9 |
| 216 |
SGK-00655
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Tập bản đồ Địa lý 7 | | Hà Nội | 2020 | 11500 | 91 |
| 217 |
SGK-00551
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Sách giáo khoa Vật Lí 8 | | Hà Nội | 2020 | 8000 | 53 |
| 218 |
SGK-00552
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Sách Bài tập Vật Lí 8 | | Hà Nội | 2020 | 8200 | 53 |
| 219 |
SGK-00553
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Sách giáo khoa Toán 8( tập 1) | | Hà Nội | 2020 | 8000 | 51 |
| 220 |
SGK-00554
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Giáo dục công dân 8 | | Hà Nội | 2020 | 4000 | 371 |
| 221 |
SGK-00555
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | SGK Lịch sử 8 | | Hà Nội | 2020 | 12000 | 9 |
| 222 |
SGK-00556
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Sách bài tập Toán 8( tập 2) | | Hà Nội | 2020 | 16400 | 51 |
| 223 |
SGK-00557
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Sách bài tập Toán 8( tập 1) | | Hà Nội | 2020 | 17000 | 51 |
| 224 |
SGK-00558
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Sách giáo khoa Toán 8( tập 2) | | Hà Nội | 2020 | 8000 | 51 |
| 225 |
SGK-00559
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Sách giáo khoa Hóa học 8 | | Hà Nội | 2020 | 12000 | 57 |
| 226 |
SGK-00560
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Sách giáo khoa Ngữ văn 8( Tập 2) | | Hà Nội | 2020 | 10000 | 4V |
| 227 |
SGK-00561
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Sách bài tập Ngữ văn 8( Tập 2) | | Hà Nội | 2020 | 10700 | 4V |
| 228 |
SGK-00562
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Sách giáo khoa Ngữ văn 8( Tập 2) | | Hà Nội | 2020 | 10000 | 4V |
| 229 |
SGK-00528
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Âm nhạc và Mĩ Thuật 8 | NXB Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2020 | 15000 | 78 |
| 230 |
SGK-00564
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | SGK Sinh học 8 | | Hà Nội | 2020 | 18000 | 4V |
| 231 |
SGK-00565
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | SGK Công nghệ 8 | | Hà Nội | 2020 | 17000 | 7 |
| 232 |
SGK-00570
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | SGK Toán 9( Tập 2) | | Hà Nội | 2020 | 8000 | 51 |
| 233 |
SGK-00946
| Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 9 tập 1( KNTT) | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | | 0 | 4V |
| 234 |
SGK-00950
| Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 9 tập 2(KNTT) | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | | 0 | 4V |
| 235 |
SGK-00979
| Bùi Văn Hồng | Công Nghệ 9( CTST) | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | | 0 | 83 |
| 236 |
SGK-00980
| Bùi Văn Hồng | Công Nghệ 9( CTST) | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | | 0 | 83 |
| 237 |
SGK-01006
| Bùi Văn Hồng | Công nghệ 9 (CTST) | NXB ĐHSP TP Hồ chí Minh | Hà Nội | | 0 | 83 |
| 238 |
SGK-01007
| Bùi Văn Hồng | Công nghệ 9 (CTST) | NXB ĐHSP TP Hồ chí Minh | Hà Nội | | 0 | 83 |
| 239 |
SGK-01001
| Cao Cự Giác | Khoa học tự nhiên 9 (CTST) | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | | 0 | 83 |
| 240 |
SGK-00998
| Đinh Quang Báo | Khoa học tự nhiên 9 (Cánh diều) | NXB ĐHSP | Hà Nội | | 0 | 83 |
| 241 |
SGK-00999
| Đinh Quang Báo | Khoa học tự nhiên 9 (Cánh diều) | NXB ĐHSP | Hà Nội | | 0 | 83 |
| 242 |
SGK-01070
| Đinh Quang Ngọc | Giáo dục Thể Chất 9( Cánh Diều) | NXB ĐHSP | Hà Nội | 2024 | 16000 | 78 |
| 243 |
SGK-01071
| Đinh Quang Ngọc | Giáo dục Thể Chất 9( Cánh Diều) | NXB ĐHSP | Hà Nội | 2024 | 16000 | 78 |
| 244 |
SGK-01072
| Đinh Quang Ngọc | Giáo dục Thể Chất 9( Cánh Diều) | NXB ĐHSP | Hà Nội | 2024 | 16000 | 78 |
| 245 |
SGK-00990
| Đỗ Thanh Bình | Lịch sử và địa lí 9 (Cánh diều) | NXB ĐHSP | Hà Nội | | 0 | 83 |
| 246 |
SGK-00991
| Đỗ Thanh Bình | Lịch sử và địa lí 9 (Cánh diều) | NXB ĐHSP | Hà Nội | | 0 | 83 |
| 247 |
SGK-00994
| Đinh Quang Ngọc | Giáo dục Thể Chất 9( Cánh Diều) | NXB ĐHSP | Hà Nội | | 0 | 83 |
| 248 |
SGK-00995
| Đinh Quang Ngọc | Giáo dục Thể Chất 9( Cánh Diều) | NXB ĐHSP | Hà Nội | | 0 | 83 |
| 249 |
SGK-00983
| Đinh Gia Lê | Mỹ thuật 9 (KNTT) | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | | 0 | 83 |
| 250 |
SGK-00952
| Đỗ Đức thái | Toán 9 tập1( Cánh diều) | NXB ĐHSP | Hà Nội | | 0 | 53 |
| 251 |
SGK-00953
| Đỗ Đức thái | Toán 9 tập1( Cánh diều) | NXB ĐHSP | Hà Nội | | 0 | 53 |
| 252 |
SGK-00956
| Đỗ Đức thái | Toán 9 tập2( Cánh Diều) | NXB ĐHSP | Hà Nội | | 0 | 53 |
| 253 |
SGK-00957
| Đỗ Đức thái | Toán 9 tập2( Cánh Diều) | NXB ĐHSP | Hà Nội | | 0 | 53 |
| 254 |
SGK-00967
| Đinh Thị Kim Thoa | Hoạt động trải nghiệm 9 (CTST) | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | | 0 | 6T |
| 255 |
SGK-00968
| Đinh Thị Kim Thoa | Hoạt động trải nghiệm 9 (CTST) | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | | 0 | 6T |
| 256 |
SGK-00969
| Đỗ Thanh Hiên | Âm nhạc 9 (Cánh diều) | NXB ĐH Huế | Hà Nội | | 0 | 83 |
| 257 |
SGK-00970
| Đỗ Thanh Hiên | Âm nhạc 9 (Cánh diều) | NXB ĐH Huế | Hà Nội | | 0 | 83 |
| 258 |
SGK-00571
| Đõ Thanh Bình | Bài tập Lịch sử& Địa lý 6 | | Hà Nội | 2020 | 24000 | 91 |
| 259 |
SGK-00541
| Đinh Ngọc Bảo- Phan Ngọc Huyền | Tập bản đồ Lịch Sử 6 | NXB Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2020 | 18000 | 91 |
| 260 |
SGK-00542
| Đinh Ngọc Bảo- Phan Ngọc Huyền | Tập bản đồ Lịch Sử 6 | NXB Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2020 | 18000 | 91 |
| 261 |
SGK-00543
| Đinh Ngọc Bảo- Phan Ngọc Huyền | Tập bản đồ Lịch Sử 6 | NXB Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2020 | 18000 | 91 |
| 262 |
SGK-00544
| Đinh Ngọc Bảo- Phan Ngọc Huyền | Tập bản đồ Lịch Sử 6 | NXB Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2020 | 18000 | 91 |
| 263 |
SGK-00545
| Đinh Ngọc Bảo- Phan Ngọc Huyền | Tập bản đồ Lịch Sử 6 | NXB Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2020 | 18000 | 91 |
| 264 |
SGK-00001
| Đoàn Duy Hinh | Bài tập Vật lí 9 | Giáo dục | Hà Nội | 2008 | 0 | 53 |
| 265 |
SGK-00002
| Đoàn Duy Hinh | Bài tập Vật lí 9 | Giáo dục | Hà Nội | 2008 | 0 | 53 |
| 266 |
SGK-00003
| Đoàn Duy Hinh | Bài tập Vật lí 9 | Giáo dục | Hà Nội | 2008 | 0 | 53 |
| 267 |
SGK-00004
| Đoàn Duy Hinh | Bài tập Vật lí 9 | Giáo dục | Hà Nội | 2008 | 0 | 53 |
| 268 |
SGK-00005
| Đoàn Duy Hinh | Bài tập Vật lí 9 | Giáo dục | Hà Nội | 2008 | 0 | 53 |
| 269 |
SGK-00040
| Đặng Văn Hùng | Bài tập Tiếng Anh 9 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 5500 | 4N |
| 270 |
SGK-00042
| Đặng Văn Hùng | Bài tập Tiếng Anh 9 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 5500 | 4N |
| 271 |
SGK-00043
| Đặng Văn Hùng | Bài tập Tiếng Anh 9 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 5500 | 4N |
| 272 |
SGK-00044
| Đặng Văn Hùng | Bài tập Tiếng Anh 9 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 5500 | 4N |
| 273 |
SGK-00045
| Đặng Văn Hùng | Hóa học 9 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 10800 | 54 |
| 274 |
SGK-00046
| Đặng Văn Hùng | Hóa học 9 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 10800 | 54 |
| 275 |
SGK-00047
| Đặng Văn Hùng | Hóa học 9 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 10800 | 54 |
| 276 |
SGK-00048
| Đặng Văn Hùng | Hóa học 9 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 10800 | 54 |
| 277 |
SGK-00049
| Đặng Văn Hùng | Hóa học 9 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 10800 | 54 |
| 278 |
SGK-00191
| Hà Nhật Thăng | GDCD 7 | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 2600 | 37 |
| 279 |
SGK-00192
| Hà Nhật Thăng | GDCD 7 | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 2600 | 37 |
| 280 |
SGK-00208
| Hoàng Long | Âm Nhạc và Mĩ thuật 7 | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 6000 | 78 |
| 281 |
SGK-00310
| Hoàng Long | Âm Nhạc và Mĩ Thuật 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 11600 | 78 |
| 282 |
SGK-00311
| Hoàng Long | Âm Nhạc và Mĩ Thuật 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 11600 | 78 |
| 283 |
SGK-00312
| Hoàng Long | Âm Nhạc và Mĩ Thuật 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 11600 | 78 |
| 284 |
SGK-00313
| Hoàng Long | Âm Nhạc và Mĩ Thuật 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 11600 | 78 |
| 285 |
SGK-00321
| Hà Nhật Thăng | GDCD 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 2500 | 37 |
| 286 |
SGK-00492
| Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 6( Sách bài tập Tập 2) | NXB Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2018 | 28000 | 161 |
| 287 |
SGK-00493
| Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 6( Sách học sinh Tập 2) | NXB Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2018 | 43000 | 161 |
| 288 |
SGK-00519
| Hà Nhật Thăng | Giáo dục công dân 8 | Giáo dục Việt nam | Hà Nội | 2020 | 4000 | 161 |
| 289 |
SGK-00520
| Hoàng Long | Âm nhạc và Mĩ thuật | Giáo dục Việt nam | Hà Nội | 2019 | 15000 | 161 |
| 290 |
SGK-00523
| Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 7 SBT tập 1 | Giáo dục Việt nam | Hà Nội | 2020 | 31000 | 161 |
| 291 |
SGK-00524
| Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 7 SBT tập 2 | Giáo dục Việt nam | Hà Nội | 2020 | 31000 | 161 |
| 292 |
SGK-00525
| Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 7 SHS tập 2 | Giáo dục Việt nam | Hà Nội | 2020 | 43000 | 161 |
| 293 |
SGK-00476
| Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 6( Sách học sinh Tập 1) | NXB Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2018 | 43000 | 162 |
| 294 |
SGK-00477
| Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 6( Sách hBài tập Tập 1) | NXB Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2018 | 28000 | 162 |
| 295 |
SGK-00479
| Hà Nhật Thăng | Giáo dục công dân 6 | NXB Giáo dục Việt Nam | TP Sơn la | 2018 | 3300 | 161 |
| 296 |
SGK-00481
| Hoàng Long | Âm nhạc và Mỹ thuật 6 | NXB Giáo dục Việt Nam | TP Sơn la | 2018 | 13000 | 161 |
| 297 |
SGK-00505
| Hoàng Văn Vân | Tiếng anh 9 SHS tập 1 | Giáo dục Việt nam | Hà Nội | 2020 | 47000 | 161 |
| 298 |
SGK-00506
| Hoàng Văn Vân | Tiếng anh 9 SHS tập 2 | Giáo dục Việt nam | Hà Nội | 2020 | 52000 | 161 |
| 299 |
SGK-00507
| Hoàng Văn Vân | Tiếng anh 9 SBT tập 1 | Giáo dục Việt nam | Hà Nội | 2018 | 37000 | 161 |
| 300 |
SGK-00508
| Hoàng Văn Vân | Tiếng anh 9 SBT tập 2 | Giáo dục Việt nam | Hà Nội | 2018 | 37000 | 161 |
| 301 |
SGK-00572
| Hoàng Long | SGK Âm nhạc 6 | | Hà Nội | 2020 | 13000 | 78 |
| 302 |
SGK-00566
| Hà Huy Khoái | SGK Toán 6 ( Tập 1) | | Hà Nội | 2020 | 21000 | 51 |
| 303 |
SGK-00971
| Hoàng Long | Âm nhạc 9 (KNTT) | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | | 0 | 83 |
| 304 |
SGK-00972
| Hồ Ngọc Khải | Âm nhạc 9 (CTST) | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | | 0 | 83 |
| 305 |
SGK-00958
| Hà Huy Khoái | Toán 9 tập2( KNTT) | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | | 0 | 53 |
| 306 |
SGK-00954
| Hà Huy Khoái | Toán 9 tập1( KNTT) | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | | 0 | 53 |
| 307 |
SGK-00960
| Hồ Sỹ Đàm | Tin9( Cánh Diều) | NXB ĐHSP TP Hồ chí Minh | Hà Nội | | 0 | 6T |
| 308 |
SGK-00961
| Hồ Sỹ Đàm | Tin9( Cánh Diều) | NXB ĐHSP TP Hồ chí Minh | Hà Nội | | 0 | 6T |
| 309 |
SGK-00989
| Huỳnh Văn Sơn | Giáo dục công dân 9 (CTST) | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | | 0 | 83 |
| 310 |
SGK-01046
| Hoàng Long | Âm nhạc 9 (KNTT) | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2024 | 9000 | 78 |
| 311 |
SGK-01047
| Hoàng Long | Âm nhạc 9 (KNTT) | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2024 | 9000 | 78 |
| 312 |
SGK-01048
| Hoàng Long | Âm nhạc 9 (KNTT) | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2024 | 9000 | 78 |
| 313 |
SGK-01049
| Hoàng Long | Bài tập Âm nhạc 9 (KNTT) | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2024 | 6000 | 78 |
| 314 |
SGK-01050
| Hoàng Long | Bài tập Âm nhạc 9 (KNTT) | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2024 | 6000 | 78 |
| 315 |
SGK-01051
| Hoàng Long | Bài tập Âm nhạc 9 (KNTT) | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2024 | 6000 | 78 |
| 316 |
SGK-01022
| Hà Huy Khoái | Toán 9 tập 1( KNTT) | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2024 | 16000 | 51 |
| 317 |
SGK-01023
| Hà Huy Khoái | Toán 9 tập 1( KNTT) | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2024 | 16000 | 51 |
| 318 |
SGK-01024
| Hà Huy Khoái | Toán 9 tập 1( KNTT) | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2024 | 16000 | 51 |
| 319 |
SGK-01025
| Hà Huy Khoái | Bài tập Toán 9 tập 1( KNTT) | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2024 | 16000 | 51 |
| 320 |
SGK-01026
| Hà Huy Khoái | Bài tập Toán 9 tập 1( KNTT) | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2024 | 16000 | 51 |
| 321 |
SGK-01027
| Hà Huy Khoái | Bài tập Toán 9 tập 1( KNTT) | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2024 | 16000 | 51 |
| 322 |
SGK-01028
| Hà Huy Khoái | Toán 9 tập 2( KNTT) | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2024 | 18000 | 51 |
| 323 |
SGK-01029
| Hà Huy Khoái | Toán 9 tập 2( KNTT) | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2024 | 18000 | 51 |
| 324 |
SGK-01030
| Hà Huy Khoái | Toán 9 tập 2( KNTT) | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2024 | 18000 | 51 |
| 325 |
SGK-01031
| Hà Huy Khoái | Bài tập Toán 9 tập 2( KNTT) | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2024 | 19000 | 51 |
| 326 |
SGK-01032
| Hà Huy Khoái | Bài tập Toán 9 tập 2( KNTT) | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2024 | 19000 | 51 |
| 327 |
SGK-01033
| Hà Huy Khoái | Bài tập Toán 9 tập 2( KNTT) | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2024 | 19000 | 51 |
| 328 |
SGK-01034
| Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 9 | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2024 | 62000 | 51 |
| 329 |
SGK-01035
| Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 9 | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2024 | 62000 | 51 |
| 330 |
SGK-01036
| Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 9 | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2024 | 62000 | 51 |
| 331 |
SGK-01037
| Hoàng Văn Vân | Bài tập Tiếng Anh 9 | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2024 | 62000 | 51 |
| 332 |
SGK-01038
| Hoàng Văn Vân | Bài tập Tiếng Anh 9 | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2024 | 62000 | 51 |
| 333 |
SGK-01039
| Hoàng Văn Vân | Bài tập Tiếng Anh 9 | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2024 | 62000 | 51 |
| 334 |
SGK-01076
| Hà Đặng Cao Tùng | Bài tậpTin học 9( KNTT) | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2024 | 14000 | 7 |
| 335 |
SGK-01077
| Hà Đặng Cao Tùng | Bài tậpTin học 9( KNTT) | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2024 | 14000 | 7 |
| 336 |
SGK-01078
| Hà Đặng Cao Tùng | Bài tậpTin học 9( KNTT) | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2024 | 14000 | 7 |
| 337 |
SGK-01103
| Hoàng Lê Bách | Bảng tuần hoàn nguyên tố hóa học | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2024 | 9000 | 53 |
| 338 |
SGK-01104
| Hoàng Lê Bách | Bảng tuần hoàn nguyên tố hóa học | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2024 | 9000 | 53 |
| 339 |
SGK-01105
| Hoàng Lê Bách | Bảng tuần hoàn nguyên tố hóa học | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2024 | 9000 | 53 |
| 340 |
SGK-00993
| Hà Bích Liên | Lịch sử và địa lí 9 (CTST) | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | | 0 | 83 |
| 341 |
SGK-01004
| Lê Huy Hoàng | Công nghệ 9 (KNTT) | NXB ĐHSP TP Hồ chí Minh | Hà Nội | | 0 | 83 |
| 342 |
SGK-01005
| Lê Huy Hoàng | Công nghệ 9 (KNTT) | NXB ĐHSP TP Hồ chí Minh | Hà Nội | | 0 | 83 |
| 343 |
SGK-01040
| Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm 9 | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2024 | 9000 | 7 |
| 344 |
SGK-01041
| Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm 9 | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2024 | 9000 | 7 |
| 345 |
SGK-01042
| Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm 9 | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2024 | 9000 | 7 |
| 346 |
SGK-01043
| Lưu Thu Thủy | Bài tập Hoạt động trải nghiệm 9 | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2024 | 12000 | 7 |
| 347 |
SGK-01044
| Lưu Thu Thủy | Bài tập Hoạt động trải nghiệm 9 | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2024 | 12000 | 7 |
| 348 |
SGK-01045
| Lưu Thu Thủy | Bài tập Hoạt động trải nghiệm 9 | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2024 | 12000 | 7 |
| 349 |
SGK-00966
| Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm 9 (KNTT) | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | | 0 | 6T |
| 350 |
SGK-00977
| Lê Huy Hoàng | Công Nghệ 9( KNTT) | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | | 0 | 83 |
| 351 |
SGK-00978
| Lê Huy Hoàng | Công Nghệ 9( KNTT) | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | | 0 | 83 |
| 352 |
SGK-00337
| Lê Xuân Trọng | Bài tập Hóa 9 | Giáo dục | Hà Nội | 2008 | 6000 | 54 |
| 353 |
SGK-00338
| Lê Xuân Trọng | Bài tập Hóa 9 | Giáo dục | Hà Nội | 2008 | 6000 | 54 |
| 354 |
SGK-00339
| Lê Xuân Trọng | Bài tập Hóa 9 | Giáo dục | Hà Nội | 2008 | 6000 | 54 |
| 355 |
SGK-00340
| Lê Xuân Trọng | Bài tập Hóa 9 | Giáo dục | Hà Nội | 2008 | 6000 | 54 |
| 356 |
SGK-00341
| Lê Xuân Trọng | Bài tập Hóa 9 | Giáo dục | Hà Nội | 2008 | 6000 | 54 |
| 357 |
SGK-00342
| Lê Xuân Trọng | Bài tập Hóa 9 | Giáo dục | Hà Nội | 2008 | 6000 | 54 |
| 358 |
SGK-00343
| Lê Xuân Trọng | Bài tập Hóa 9 | Giáo dục | Hà Nội | 2008 | 6000 | 54 |
| 359 |
SGK-00480
| Nguyễn Khắc Phi | Bài tập Ngữ văn 6 (tập 1) | NXB Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2018 | 8200 | 161 |
| 360 |
SGK-00478
| Nguyễn Quang Vinh | Sinh học 6 | NXB Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2018 | 15000 | 161 |
| 361 |
SGK-00484
| Nguyễn Dược | Địa Lý 6 | NXB Giáo dục Việt Nam | Vĩnh Phúc | 2018 | 6700 | 161 |
| 362 |
SGK-00485
| Nguyễn Khắc Phi | Bài tập Ngữ văn 6 (tập 2) | NXB Giáo dục Việt Nam | TP Sơn la | 2018 | 9300 | 161 |
| 363 |
SGK-00486
| Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 6 (tập 2) | NXB Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2018 | 11000 | 161 |
| 364 |
SGK-00500
| Nguyễn Hạnh Dung | Bài tập Tiếng Anh 9 | Giáo dục Việt Nam | TP Sơn La | 2019 | 11300 | 161 |
| 365 |
SGK-00501
| Nguyễn Hạnh Dung | Bài tập Tiếng Anh 9 | Giáo dục Việt Nam | TP Sơn La | 2019 | 11300 | 161 |
| 366 |
SGK-00502
| Nguyễn Thị Côi | Tập bản đồ - Tranh ảnh Bài tập Lịch Sử 6 | Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2019 | 10500 | 161 |
| 367 |
SGK-00503
| Nguyễn Thị Côi | Tập bản đồ - Tranh ảnh Bài tập Lịch Sử 6 | Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2019 | 10500 | 161 |
| 368 |
SGK-00504
| Nguyễn Văn Lợi | Tiếng Anh 9 | Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2019 | 9000 | 161 |
| 369 |
SGK-00318
| Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 6 - Tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2015 | 5500 | 4V |
| 370 |
SGK-00490
| Nguyễn Thị Hạnh | Công nghệ 6 | NXB Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2018 | 12000 | 161 |
| 371 |
SGK-00491
| Nguyễn Khắc Phi | Ngữ Văn 6 (tập 1) | NXB Giáo dục Việt Nam | Vĩnh Phúc | 2018 | 10000 | 161 |
| 372 |
SGK-00495
| Nguyễn Thị Côi | Tập bản đồ - Tranh ảnh bài tập Lịch Sử 6 | NXB Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2019 | 10500 | 161 |
| 373 |
SGK-00526
| Nguyễn Quang Vinh | Bài tập Sinh học 8 | NXB Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2019 | 12400 | 163 |
| 374 |
SGK-00527
| Nguyễn Quang Vinh | Bài tập Sinh học 8 | NXB Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2019 | 12400 | 163 |
| 375 |
SGK-00521
| Nguyễn Khắc Phi | Ngữ Văn 8 tập 1 | Giáo dục Việt nam | Hà Nội | 2020 | 10000 | 161 |
| 376 |
SGK-00522
| Nguyễn Khắc Phi | Ngữ Văn 8 tập 2 | Giáo dục Việt nam | Hà Nội | 2020 | 10000 | 161 |
| 377 |
SGK-00512
| Nguyễn Minh Đường | Công Nghệ 8 | Giáo dục Việt nam | Hà Nội | 2018 | 17000 | 161 |
| 378 |
SGK-00513
| Nguyễn Cương | Bài tập Hóa Học 8 | Giáo dục Việt nam | Hà Nội | 2020 | 13300 | 161 |
| 379 |
SGK-00546
| Nguyễn Quý Thao | Tập bản đồ Địa Lý 6 | | Hà Nội | 2020 | 20000 | 91 |
| 380 |
SGK-00547
| Nguyễn Quý Thao | Tập bản đồ Địa Lý 6 | | Hà Nội | 2020 | 20000 | 91 |
| 381 |
SGK-00548
| Nguyễn Quý Thao | Tập bản đồ Địa Lý 6 | | Hà Nội | 2020 | 20000 | 91 |
| 382 |
SGK-00549
| Nguyễn Quý Thao | Tập bản đồ Địa Lý 6 | | Hà Nội | 2020 | 20000 | 91 |
| 383 |
SGK-00550
| Nguyễn Quý Thao | Tập bản đồ Địa Lý 6 | | Hà Nội | 2020 | 20000 | 91 |
| 384 |
SGK-00964
| Nguyễn DụcQuang | Hoạt động trải nghiệm 9 (Cánh diều) | NXB ĐHSP TP Hồ chí Minh | Hà Nội | | 0 | 6T |
| 385 |
SGK-00965
| Nguyễn DụcQuang | Hoạt động trải nghiệm 9 (Cánh diều) | NXB ĐHSP TP Hồ chí Minh | Hà Nội | | 0 | 6T |
| 386 |
SGK-00962
| Nguyễn Chí Công | Tin 9( KNTT) | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | | 0 | 6T |
| 387 |
SGK-00984
| Nguyễn Thị May | Mỹ thuật 9 (CTST) | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | | 0 | 83 |
| 388 |
SGK-00985
| Nguyễn Thị May | Mỹ thuật 9 (CTST) | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | | 0 | 83 |
| 389 |
SGK-00986
| Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Giáo dục công dân 9 (Cánh diều) | NXB ĐH Huế | Hà Nội | | 0 | 83 |
| 390 |
SGK-00987
| Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Giáo dục công dân 9 (Cánh diều) | NXB ĐH Huế | Hà Nội | | 0 | 83 |
| 391 |
SGK-00988
| Nguyễn Thị Toan | Giáo dục công dân 9 (KNTT) | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | | 0 | 83 |
| 392 |
SGK-00973
| Nguyễn Tất Thắng | Công Nghệ 9( Cánh Diều) | NXB ĐHSP TP Hồ chí Minh | Hà Nội | | 0 | 83 |
| 393 |
SGK-00974
| Nguyễn Tất Thắng | Công Nghệ 9( Cánh Diều) | NXB ĐHSP TP Hồ chí Minh | Hà Nội | | 0 | 83 |
| 394 |
SGK-00975
| Nguyễn Trọng Khanh | Công Nghệ 9( Cánh Diều) | NXB ĐHSP TP Hồ chí Minh | Hà Nội | | 0 | 83 |
| 395 |
SGK-00976
| Nguyễn Trọng Khanh | Công Nghệ 9( Cánh Diều) | NXB ĐHSP TP Hồ chí Minh | Hà Nội | | 0 | 83 |
| 396 |
SGK-00567
| Nguyễn Minh Thuyết | SGK Ngữ Văn 6( Tập 1) | | Hà Nội | 2020 | 23000 | 4V |
| 397 |
SGK-00529
| Nguyễn Văn Cương | Bài tập Hóa học 8 | NXB Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2020 | 13300 | 57 |
| 398 |
SGK-00517
| Nguyễn Quang Vinh | Sinh Học 8 | Giáo dục Việt nam | Hà Nội | 2020 | 18000 | 161 |
| 399 |
SGK-00518
| Nguyễn Dược | Địa Lí 8 | Giáo dục Việt nam | Hà Nội | 2020 | 13000 | 161 |
| 400 |
SGK-00563
| Nguyễn Khắc Phi | Sách bài tập Ngữ Văn lớp 8( Tập 1) | | Hà Nội | 2020 | 11000 | 4V |
| 401 |
SGK-00569
| Nguyễn Ngọc Cơ | Tập bản đồ Lịch Sử 8 | | Hà Nội | 2020 | 11000 | 91 |
| 402 |
SGK-00574
| Nguyễn Khắc Phi | Sách bài tập Ngữ Văn 7( Tập 1) | | Hà Nội | 2020 | 9600 | 4V |
| 403 |
SGK-00951
| Nguyễn Thị Hồng Nam | Ngữ văn 9 tập 2(CTST) | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | | 0 | 4V |
| 404 |
SGK-00944
| Nguyễn Minh Thuyết | Ngữ văn 9 tập 1( Cánh diều) | NXB ĐHSP TP Hồ chí Minh | Hà Nội | | 0 | 4V |
| 405 |
SGK-00945
| Nguyễn Minh Thuyết | Ngữ văn 9 tập 1( Cánh diều) | NXB ĐHSP TP Hồ chí Minh | Hà Nội | | 0 | 4V |
| 406 |
SGK-00947
| Nguyễn Thị Hồng Nam | Ngữ văn 9 tập 1( CTST) | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | | 0 | 4V |
| 407 |
SGK-00948
| Nguyễn Minh Thuyết | Ngữ văn 9 tập 2( Cánh diềuT) | NXB ĐHSP TP Hồ chí Minh | Hà Nội | | 0 | 4V |
| 408 |
SGK-00949
| Nguyễn Minh Thuyết | Ngữ văn 9 tập 2( Cánh diềuT) | NXB ĐHSP TP Hồ chí Minh | Hà Nội | | 0 | 4V |
| 409 |
SGK-00996
| Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục Thể Chất 9( KNTT) | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | | 0 | 83 |
| 410 |
SGK-01073
| Nguyễn Chí Công | Tin học 9( KNTT) | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2024 | 13000 | 7 |
| 411 |
SGK-01074
| Nguyễn Chí Công | Tin học 9( KNTT) | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2024 | 13000 | 7 |
| 412 |
SGK-01075
| Nguyễn Chí Công | Tin học 9( KNTT) | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2024 | 13000 | 7 |
| 413 |
SGK-01002
| Nguyễn Tất Thắng | Công nghệ 9 (Cánh diều) | NXB ĐHSP TP Hồ chí Minh | Hà Nội | | 0 | 83 |
| 414 |
SGK-01003
| Nguyễn Tất Thắng | Công nghệ 9 (Cánh diều) | NXB ĐHSP TP Hồ chí Minh | Hà Nội | | 0 | 83 |
| 415 |
SGK-01052
| Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Giáo dục công dân 9 (Cánh diều) | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2024 | 12000 | 371 |
| 416 |
SGK-01053
| Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Giáo dục công dân 9 (Cánh diều) | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2024 | 12000 | 371 |
| 417 |
SGK-01054
| Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Giáo dục công dân 9 (Cánh diều) | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2024 | 12000 | 371 |
| 418 |
SGK-01055
| Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Bài Tập Giáo dục công dân 9 (Cánh diều) | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2024 | 18000 | 371 |
| 419 |
SGK-01056
| Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Bài Tập Giáo dục công dân 9 (Cánh diều) | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2024 | 18000 | 371 |
| 420 |
SGK-01057
| Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Bài Tập Giáo dục công dân 9 (Cánh diều) | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2024 | 18000 | 371 |
| 421 |
SGK-01008
| Nguyễn Tất Thắng | Công nghệ 9 (Cánh Diều) | | | | 0 | 78 |
| 422 |
SGK-01009
| Nguyễn Tất Thắng | Công nghệ 9 (Cánh Diều) | | | | 0 | 78 |
| 423 |
SGK-01010
| Nguyễn Minh Thuyết | Ngữ văn 9 tập 1( Cánh diều) | NXB ĐHSP TP Hồ chí Minh | Hà Nội | 2024 | 26000 | 4V |
| 424 |
SGK-01011
| Nguyễn Minh Thuyết | Ngữ văn 9 tập 1( Cánh diều) | NXB ĐHSP TP Hồ chí Minh | Hà Nội | 2024 | 26000 | 4V |
| 425 |
SGK-01012
| Nguyễn Minh Thuyết | Ngữ văn 9 tập 1( Cánh diều) | NXB ĐHSP TP Hồ chí Minh | Hà Nội | 2024 | 26000 | 4V |
| 426 |
SGK-01013
| Nguyễn Minh Thuyết | Bài Tập Ngữ văn 9 tập 1( Cánh diều) | NXB ĐHSP TP Hồ chí Minh | Hà Nội | 2024 | 25000 | 4V |
| 427 |
SGK-01014
| Nguyễn Minh Thuyết | Bài Tập Ngữ văn 9 tập 1( Cánh diều) | NXB ĐHSP TP Hồ chí Minh | Hà Nội | 2024 | 25000 | 4V |
| 428 |
SGK-01015
| Nguyễn Minh Thuyết | Bài Tập Ngữ văn 9 tập 1( Cánh diều) | NXB ĐHSP TP Hồ chí Minh | Hà Nội | 2024 | 25000 | 4V |
| 429 |
SGK-01016
| Nguyễn Minh Thuyết | Ngữ văn 9 tập 2( Cánh diều) | NXB ĐHSP TP Hồ chí Minh | Hà Nội | 2024 | 28000 | 4V |
| 430 |
SGK-01017
| Nguyễn Minh Thuyết | Ngữ văn 9 tập 2( Cánh diều) | NXB ĐHSP TP Hồ chí Minh | Hà Nội | 2024 | 28000 | 4V |
| 431 |
SGK-01018
| Nguyễn Minh Thuyết | Ngữ văn 9 tập 2( Cánh diều) | NXB ĐHSP TP Hồ chí Minh | Hà Nội | 2024 | 28000 | 4V |
| 432 |
SGK-01019
| Nguyễn Minh Thuyết | Bài tập Ngữ văn 9 tập 2( Cánh diều) | NXB ĐHSP TP Hồ chí Minh | Hà Nội | 2024 | 25000 | 4V |
| 433 |
SGK-01020
| Nguyễn Minh Thuyết | Bài tập Ngữ văn 9 tập 2( Cánh diều) | NXB ĐHSP TP Hồ chí Minh | Hà Nội | 2024 | 25000 | 4V |
| 434 |
SGK-01021
| Nguyễn Minh Thuyết | Bài tập Ngữ văn 9 tập 2( Cánh diều) | NXB ĐHSP TP Hồ chí Minh | Hà Nội | 2024 | 25000 | 4V |
| 435 |
SGK-01079
| Nguyễn Trọng Khanh | Công nghệ 9 nắp đặt mạng điện (Cánh diều) | NXB ĐHSP TP Hồ chí Minh | Hà Nội | 2024 | 9000 | 7 |
| 436 |
SGK-01080
| Nguyễn Trọng Khanh | Công nghệ 9 nắp đặt mạng điện (Cánh diều) | NXB ĐHSP TP Hồ chí Minh | Hà Nội | 2024 | 9000 | 7 |
| 437 |
SGK-01081
| Nguyễn Trọng Khanh | Công nghệ 9 nắp đặt mạng điện (Cánh diều) | NXB ĐHSP TP Hồ chí Minh | Hà Nội | 2024 | 9000 | 7 |
| 438 |
SGK-01082
| Nguyễn Trọng Khanh | Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp (Cánh diều) | NXB ĐHSP TP Hồ chí Minh | Hà Nội | 2024 | 8000 | 7 |
| 439 |
SGK-01083
| Nguyễn Trọng Khanh | Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp (Cánh diều) | NXB ĐHSP TP Hồ chí Minh | Hà Nội | 2024 | 8000 | 7 |
| 440 |
SGK-01084
| Nguyễn Trọng Khanh | Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp (Cánh diều) | NXB ĐHSP TP Hồ chí Minh | Hà Nội | 2024 | 8000 | 7 |
| 441 |
SGK-01085
| Nguyễn Trọng Khanh | Bài tập Công nghệ 9 (Cánh diều) | NXB ĐHSP TP Hồ chí Minh | Hà Nội | 2024 | 18000 | 7 |
| 442 |
SGK-01086
| Nguyễn Trọng Khanh | Bài tập Công nghệ 9 (Cánh diều) | NXB ĐHSP TP Hồ chí Minh | Hà Nội | 2024 | 18000 | 7 |
| 443 |
SGK-01087
| Nguyễn Trọng Khanh | Bài tập Công nghệ 9 (Cánh diều) | NXB ĐHSP TP Hồ chí Minh | Hà Nội | 2024 | 18000 | 7 |
| 444 |
SGK-01091
| Nguyễn Ngọc Cơ | Bài tập Lịch sử và địa lí 9 phần Lịch sử (KNTT) | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2024 | 18000 | 9 |
| 445 |
SGK-01092
| Nguyễn Ngọc Cơ | Bài tập Lịch sử và địa lí 9 phần Lịch sử (KNTT) | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2024 | 18000 | 9 |
| 446 |
SGK-01093
| Nguyễn Ngọc Cơ | Bài tập Lịch sử và địa lí 9 phần Lịch sử (KNTT) | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2024 | 18000 | 9 |
| 447 |
SGK-00324
| Ngô Trần Ái | Địa lí 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2006 | 5200 | 91 |
| 448 |
SGK-00327
| Nguyễn Khắc Phi | Bài tập Ngữ văn 9 - Tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2007 | 5100 | 8V |
| 449 |
SGK-00328
| Nguyễn Khắc Phi | Bài tập Ngữ văn 9 - Tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2007 | 5100 | 8V |
| 450 |
SGK-00329
| Nguyễn Khắc Phi | Bài tập Ngữ văn 9 - Tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2007 | 5100 | 8V |
| 451 |
SGK-00330
| Nguyễn Khắc Phi | Bài tập Ngữ văn 9 - Tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2007 | 5100 | 8V |
| 452 |
SGK-00331
| Nguyễn Khắc Phi | Bài tập Ngữ văn 9 - Tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2007 | 5100 | 8V |
| 453 |
SGK-00332
| Nguyễn Khắc Phi | Bài tập Ngữ văn 9 - Tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2007 | 5100 | 8V |
| 454 |
SGK-00333
| Nguyễn Khắc Phi | Bài tập Ngữ văn 9 - Tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2007 | 5100 | 8V |
| 455 |
SGK-00334
| Nguyễn Khắc Phi | Bài tập Ngữ văn 9 - Tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2007 | 5100 | 8V |
| 456 |
SGK-00335
| Nguyễn Khắc Phi | Bài tập Ngữ văn 9 - Tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2007 | 5100 | 8V |
| 457 |
SGK-00336
| Nguyễn Khắc Phi | Bài tập Ngữ văn 9 - Tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2007 | 5100 | 8V |
| 458 |
SGK-00307
| Nguyễn Minh Đường | Công Nghệ 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 8800 | 601 |
| 459 |
SGK-00308
| Nguyễn Minh Đường | Công Nghệ 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 8800 | 601 |
| 460 |
SGK-00309
| Nguyễn Minh Đường | Công Nghệ 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 8800 | 601 |
| 461 |
SGK-00252
| Nguyễn Văn Lợi | Bài tập Tiếng Anh 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5700 | 4N |
| 462 |
SGK-00253
| Nguyễn Văn Lợi | Bài tập Tiếng Anh 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5700 | 4N |
| 463 |
SGK-00254
| Nguyễn Văn Lợi | Bài tập Tiếng Anh 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5700 | 4N |
| 464 |
SGK-00255
| Nguyễn Văn Lợi | Bài tập Tiếng Anh 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5700 | 4N |
| 465 |
SGK-00256
| Nguyễn Văn Lợi | Bài tập Tiếng Anh 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5700 | 4N |
| 466 |
SGK-00202
| Nguyễn Hạnh Dung | Bài tập Tiếng Anh 7 | Giáo dục | Hà Nội | 2013 | 10500 | 4N |
| 467 |
SGK-00203
| Nguyễn Hạnh Dung | Bài tập Tiếng Anh 7 | Giáo dục | Hà Nội | 2013 | 10500 | 4N |
| 468 |
SGK-00204
| Nguyễn Hạnh Dung | Bài tập Tiếng Anh 7 | Giáo dục | Hà Nội | 2013 | 10500 | 4N |
| 469 |
SGK-00205
| Nguyễn Hạnh Dung | Bài tập Tiếng Anh 7 | Giáo dục | Hà Nội | 2013 | 10500 | 4N |
| 470 |
SGK-00206
| Nguyễn Hạnh Dung | Bài tập Tiếng Anh 7 | Giáo dục | Hà Nội | 2013 | 10500 | 4N |
| 471 |
SGK-00238
| Nguyễn Cảnh Minh | Bài tập Lịch sử 7 | Giáo dục | Hà Nội | 2013 | 7900 | 9 |
| 472 |
SGK-00239
| Nguyễn Cảnh Minh | Bài tập Lịch sử 7 | Giáo dục | Hà Nội | 2013 | 7900 | 9 |
| 473 |
SGK-00240
| Nguyễn Cảnh Minh | Bài tập Lịch sử 7 | Giáo dục | Hà Nội | 2013 | 7900 | 9 |
| 474 |
SGK-00241
| Nguyễn Cảnh Minh | Bài tập Lịch sử 7 | Giáo dục | Hà Nội | 2013 | 7900 | 9 |
| 475 |
SGK-00279
| Nguyễn Dược | Địa lí 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 5200 | 91 |
| 476 |
SGK-00280
| Nguyễn Khắc Phi | Bài tập Ngữ văn 6 - Tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2013 | 8300 | 4V |
| 477 |
SGK-00281
| Nguyễn Khắc Phi | Bài tập Ngữ văn 6 - Tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2013 | 8300 | 4V |
| 478 |
SGK-00282
| Nguyễn Khắc Phi | Bài tập Ngữ văn 6 - Tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2013 | 8300 | 4V |
| 479 |
SGK-00283
| Nguyễn Khắc Phi | Bài tập Ngữ văn 6 - Tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2013 | 8300 | 4V |
| 480 |
SGK-00284
| Nguyễn Khắc Phi | Bài tập Ngữ văn 6 - Tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2013 | 8300 | 4V |
| 481 |
SGK-00286
| Nguyễn Khắc Phi | Bài tập Ngữ văn 6 - Tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 3300 | 4V |
| 482 |
SGK-00288
| Nguyễn Khắc Phi | Bài tập Ngữ văn 6 - Tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 3300 | 4V |
| 483 |
SGK-00289
| Nguyễn Khắc Phi | Bài tập Ngữ văn 6 - Tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 3300 | 4V |
| 484 |
SGK-00290
| Nguyễn Văn Lợi | Bài tập Tiếng Anh 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2013 | 12400 | 4N |
| 485 |
SGK-00291
| Nguyễn Văn Lợi | Bài tập Tiếng Anh 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2013 | 12400 | 4N |
| 486 |
SGK-00292
| Nguyễn Văn Lợi | Bài tập Tiếng Anh 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2013 | 12400 | 4N |
| 487 |
SGK-00435
| Nguyễn Hạnh Dung | Bài tập Tiếng Anh 9 | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 4300 | 4N |
| 488 |
SGK-00436
| Nguyễn Hạnh Dung | Bài tập Tiếng Anh 9 | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 4300 | 4N |
| 489 |
SGK-00409
| Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 6 - Tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2011 | 7400 | 8V |
| 490 |
SGK-00410
| Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 6 - Tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2011 | 7400 | 8V |
| 491 |
SGK-00411
| Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 6 - Tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2011 | 7400 | 8V |
| 492 |
SGK-00412
| Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 6 - Tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2011 | 7400 | 8V |
| 493 |
SGK-00413
| Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 6 - Tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2011 | 7400 | 8V |
| 494 |
SGK-00414
| Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 6 - Tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2011 | 7400 | 8V |
| 495 |
SGK-00415
| Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 6 - Tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2011 | 7400 | 8V |
| 496 |
SGK-00416
| Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 6 - Tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2011 | 7400 | 8V |
| 497 |
SGK-00417
| Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 6 - Tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2011 | 7400 | 8V |
| 498 |
SGK-00418
| Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 6 - Tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2011 | 7400 | 8V |
| 499 |
SGK-00352
| Nguyễn Khắc Phi | Bài tập Ngữ văn 8 - Tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2014 | 9400 | 8V |
| 500 |
SGK-00353
| Nguyễn Khắc Phi | Bài tập Ngữ văn 8 - Tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2014 | 9400 | 8V |
| 501 |
SGK-00354
| Nguyễn Khắc Phi | Bài tập Ngữ văn 8 - Tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2014 | 9400 | 8V |
| 502 |
SGK-00355
| Nguyễn Khắc Phi | Bài tập Ngữ văn 8 - Tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2014 | 9400 | 8V |
| 503 |
SGK-00356
| Nguyễn Khắc Phi | Bài tập Ngữ văn 8 - Tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2014 | 9400 | 8V |
| 504 |
SGK-00357
| Nguyễn Khắc Phi | Bài tập Ngữ văn 8 - Tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2014 | 9400 | 8V |
| 505 |
SGK-00358
| Nguyễn Khắc Phi | Bài tập Ngữ văn 8 - Tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2014 | 9400 | 8V |
| 506 |
SGK-00359
| Nguyễn Khắc Phi | Bài tập Ngữ văn 8 - Tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2014 | 9400 | 8V |
| 507 |
SGK-00361
| Nguyễn Khắc Phi | Bài tập Ngữ văn 8 - Tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2014 | 9400 | 8V |
| 508 |
SGK-00405
| | Bài tập Sinh học 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2015 | 8200 | 57 |
| 509 |
SGK-00212
| Ngô Trần Ái | Địa lí 7 | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 14000 | 91 |
| 510 |
SGK-00213
| Ngô Trần Ái | Địa lí 7 | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 14000 | 91 |
| 511 |
SGK-00214
| Ngô Trần Ái | Địa lí 7 | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 14000 | 91 |
| 512 |
SGK-00216
| Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 7 - Tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 6000 | 4V |
| 513 |
SGK-00218
| Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 7 - Tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 6000 | 4V |
| 514 |
SGK-00219
| Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 7 - Tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 6000 | 4V |
| 515 |
SGK-00226
| Nguyễn Văn Lợi | Tiếng Anh 7 | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 10800 | 4N |
| 516 |
SGK-00227
| Nguyễn Văn Lợi | Tiếng Anh 7 | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 10800 | 4N |
| 517 |
SGK-00230
| Nguyễn Đức Thâm | Bài tập Vật lí 7 | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 1600 | 53 |
| 518 |
SGK-00231
| Nguyễn Đức Thâm | Bài tập Vật lí 7 | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 1600 | 53 |
| 519 |
SGK-00232
| Nguyễn Đức Thâm | Bài tập Vật lí 7 | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 1600 | 53 |
| 520 |
SGK-00119
| Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 8 - Tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 6500 | 4V |
| 521 |
SGK-00152
| Nguyễn Đức Thâm | Bài tập Vật lí 7 | Giáo dục | Hà Nội | 2011 | 6100 | 53 |
| 522 |
SGK-00153
| Nguyễn Đức Thâm | Bài tập Vật lí 7 | Giáo dục | Hà Nội | 2011 | 6100 | 53 |
| 523 |
SGK-00156
| Nguyễn Đức Thâm | Bài tập Vật lí 7 | Giáo dục | Hà Nội | 2011 | 6100 | 53 |
| 524 |
SGK-00100
| Nguyễn Khăc Phi | Bài tập Ngữ văn 8 - Tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2014 | 9200 | 4V |
| 525 |
SGK-00101
| Nguyễn Khăc Phi | Bài tập Ngữ văn 8 - Tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2014 | 9200 | 4V |
| 526 |
SGK-00102
| Nguyễn Khăc Phi | Bài tập Ngữ văn 8 - Tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2014 | 9200 | 4V |
| 527 |
SGK-00103
| Nguyễn Khăc Phi | Bài tập Ngữ văn 8 - Tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2014 | 9200 | 4V |
| 528 |
SGK-00104
| Nguyễn Khăc Phi | Bài tập Ngữ văn 8 - Tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2014 | 9200 | 4V |
| 529 |
SGK-00105
| Nguyễn Khăc Phi | Bài tập Ngữ văn 8 - Tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2014 | 9200 | 4V |
| 530 |
SGK-00106
| Nguyễn Khăc Phi | Bài tập Ngữ văn 8 - Tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2014 | 9200 | 4V |
| 531 |
SGK-00107
| Nguyễn Cương | Bài tập Hóa học 8 | Giáo dục | Hà Nội | 2015 | 11200 | 54 |
| 532 |
SGK-00108
| Nguyễn Cương | Bài tập Hóa học 8 | Giáo dục | Hà Nội | 2015 | 11200 | 54 |
| 533 |
SGK-00109
| Nguyễn Cương | Bài tập Hóa học 8 | Giáo dục | Hà Nội | 2015 | 11200 | 54 |
| 534 |
SGK-00110
| Nguyễn Cương | Bài tập Hóa học 8 | Giáo dục | Hà Nội | 2015 | 11200 | 54 |
| 535 |
SGK-00111
| Nguyễn Cương | Bài tập Hóa học 8 | Giáo dục | Hà Nội | 2015 | 11200 | 54 |
| 536 |
SGK-00112
| Nguyễn Cương | Bài tập Hóa học 8 | Giáo dục | Hà Nội | 2015 | 11200 | 54 |
| 537 |
SGK-00162
| Nguyễn Khắc Phi | Bài tập Ngữ văn 7 - Tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2014 | 8500 | 4V |
| 538 |
SGK-00163
| Nguyễn Khắc Phi | Bài tập Ngữ văn 7 - Tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2014 | 8500 | 4V |
| 539 |
SGK-00164
| Nguyễn Khắc Phi | Bài tập Ngữ văn 7 - Tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2014 | 8500 | 4V |
| 540 |
SGK-00165
| Nguyễn Khắc Phi | Bài tập Ngữ văn 7 - Tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2014 | 8500 | 4V |
| 541 |
SGK-00166
| Nguyễn Khắc Phi | Bài tập Ngữ văn 7 - Tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2014 | 8500 | 4V |
| 542 |
SGK-00167
| Nguyễn Minh Đường | Công Nghệ 7 | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 9000 | 601 |
| 543 |
SGK-00170
| Nguyễn Minh Đường | Công Nghệ 7 | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 9000 | 601 |
| 544 |
SGK-00172
| Nguyễn Khắc Phi | Bài tập Ngữ văn 7 - Tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2014 | 8500 | 4V |
| 545 |
SGK-00173
| Nguyễn Khắc Phi | Bài tập Ngữ văn 7 - Tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2014 | 8500 | 4V |
| 546 |
SGK-00174
| Nguyễn Khắc Phi | Bài tập Ngữ văn 7 - Tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2014 | 8500 | 4V |
| 547 |
SGK-00175
| Nguyễn Khắc Phi | Bài tập Ngữ văn 7 - Tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2014 | 8500 | 4V |
| 548 |
SGK-00176
| Nguyễn Khắc Phi | Bài tập Ngữ văn 7 - Tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2014 | 8500 | 4V |
| 549 |
SGK-00177
| Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 7 - Tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2012 | 9800 | 4V |
| 550 |
SGK-00180
| Nguyễn Văn Khang | Bài tập Sinh học 7 | Giáo dục | Hà Nội | 2013 | 7900 | 57 |
| 551 |
SGK-00181
| Nguyễn Văn Khang | Bài tập Sinh học 7 | Giáo dục | Hà Nội | 2013 | 7900 | 57 |
| 552 |
SGK-00182
| Nguyễn Văn Khang | Bài tập Sinh học 7 | Giáo dục | Hà Nội | 2013 | 7900 | 57 |
| 553 |
SGK-00183
| Nguyễn Quang Vinh | Sinh học 7 | Giáo dục | Hà Nội | 2013 | 4900 | 57 |
| 554 |
SGK-00185
| Nguyễn Quang Vinh | Sinh học 7 | Giáo dục | Hà Nội | 2013 | 4900 | 57 |
| 555 |
SGK-00186
| Nguyễn Quang Vinh | Sinh học 7 | Giáo dục | Hà Nội | 2013 | 4900 | 57 |
| 556 |
SGK-00187
| Nguyễn Quang Vinh | Sinh học 7 | Giáo dục | Hà Nội | 2013 | 4900 | 57 |
| 557 |
SGK-00071
| Nguyễn Hạnh Dung | Bài tập Tiếng Anh 8 | Giáo dục | Hà Nội | 2008 | 4500 | 4N |
| 558 |
SGK-00073
| Nguyễn Hạnh Dung | Bài tập Tiếng Anh 8 | Giáo dục | Hà Nội | 2008 | 4500 | 4N |
| 559 |
SGK-00074
| Nguyễn Hạnh Dung | Bài tập Tiếng Anh 8 | Giáo dục | Hà Nội | 2008 | 4500 | 4N |
| 560 |
SGK-00075
| Nguyễn Khắc Phi | Bài tập Ngữ văn 8 | Giáo dục | Hà Nội | 2008 | 5100 | 4V |
| 561 |
SGK-00076
| Nguyễn Khắc Phi | Bài tập Ngữ văn 8 | Giáo dục | Hà Nội | 2008 | 5100 | 4V |
| 562 |
SGK-00077
| Nguyễn Khắc Phi | Bài tập Ngữ văn 8 | Giáo dục | Hà Nội | 2008 | 5100 | 4V |
| 563 |
SGK-00078
| Nguyễn Khắc Phi | Bài tập Ngữ văn 8 | Giáo dục | Hà Nội | 2008 | 5100 | 4V |
| 564 |
SGK-00079
| Nguyễn Khắc Phi | Bài tập Ngữ văn 8 | Giáo dục | Hà Nội | 2008 | 5100 | 4V |
| 565 |
SGK-00665
| Nhiều tác giả | Lịch sử và địa lí 6 | NXB Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2021 | 32000 | 9-91 |
| 566 |
SGK-00666
| Nhiều tác giả | Lịch sử và địa lí 6 | NXB ĐH sư phạm | Hà Nội | 2021 | 34000 | 9-91 |
| 567 |
SGK-00667
| Nhiều tác giả | Lịch sử và địa lí 6 | NXB ĐH sư phạm | Hà Nội | 2021 | 34000 | 9-91 |
| 568 |
SGK-00668
| Nhiều tác giả | Lịch sử và địa lí 6 | NXB ĐH sư phạm | Hà Nội | 2021 | 34000 | 9-91 |
| 569 |
SGK-00669
| Nhiều tác giả | Bài tâp lịch sử và địa lí 6 | NXB ĐH sư phạm | Hà Nội | 2021 | 24000 | 9-91 |
| 570 |
SGK-00670
| Nhiều tác giả | Bài tâp lịch sử và địa lí 6 | NXB ĐH sư phạm | Hà Nội | 2021 | 24000 | 9-91 |
| 571 |
SGK-00671
| Nhiều tác giả | Bài tâp lịch sử và địa lí 6 | NXB ĐH sư phạm | Hà Nội | 2021 | 24000 | 9-91 |
| 572 |
SGK-00672
| Nhiều tác giả | Giáo dục công dân 6 | NXB ĐH sư phạm HCM | Hà Nội | 2021 | 12000 | 371 |
| 573 |
SGK-00673
| Nhiều tác giả | Giáo dục thể chất 6 | NXB ĐH sư phạm | Hà Nội | 2022 | 18000 | 78 |
| 574 |
SGK-00675
| Nhiều tác giả | Hoạt động trải nghiệm 6 | NXB Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2022 | 12000 | 371 |
| 575 |
SGK-00676
| Nhiều tác giả | Mỹ thuật 6 | NXB ĐH sư phạm | Hà Nội | 2021 | 12000 | 78 |
| 576 |
SGK-00677
| Nhiều tác giả | Ngữ văn 6 tập 1 | NXB ĐHSP TP HCM | Hà Nội | 2022 | 23000 | 4V |
| 577 |
SGK-00678
| Nhiều tác giả | Ngữ văn 6 tập 1 | NXB ĐHSP TP HCM | Hà Nội | 2022 | 23000 | 4V |
| 578 |
SGK-00679
| Nhiều tác giả | Bài tập Ngữ văn 6 tập 1 | NXB ĐHSP TP HCM | Hà Nội | 2022 | 18000 | 4V |
| 579 |
SGK-00680
| Nhiều tác giả | Ngữ văn 6 tập 2 | NXB ĐHSP TP HCM | Hà Nội | 2021 | 24000 | 4V |
| 580 |
SGK-00681
| Nhiều tác giả | Bài tập Ngữ văn 6 tập 2 | NXB ĐHSP TP HCM | Hà Nội | 2022 | 18000 | 4V |
| 581 |
SGK-00682
| Nhiều tác giả | Tin học 6 | NXB Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2022 | 13000 | 6T |
| 582 |
SGK-00683
| Nhiều tác giả | Bài tập Tin học 6 | NXB Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2022 | 15000 | 6T |
| 583 |
SGK-00684
| Nhiều tác giả | Khoa học tự nhiên 6 | NXB Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2021 | 32000 | 8 |
| 584 |
SGK-00685
| Nhiều tác giả | Khoa học tự nhiên 6 | NXB Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2021 | 32000 | 8 |
| 585 |
SGK-00686
| Nhiều tác giả | Tiếng anh 6 tập 1( sách học sinh) | NXB Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2022 | 48000 | 4A |
| 586 |
SGK-00687
| Nhiều tác giả | Tiếng anh 6 tập 1( sách học sinh) | NXB Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2022 | 48000 | 4A |
| 587 |
SGK-00688
| Nhiều tác giả | Tiếng anh 6 tập 1( sách bài tập) | NXB Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2022 | 32000 | 4A |
| 588 |
SGK-00689
| Nhiều tác giả | Tiếng anh 6 tập 2( sách học sinh) | NXB Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2022 | 48000 | 4A |
| 589 |
SGK-00690
| Nhiều tác giả | Tiếng anh 6 tập 2( sách học sinh) | NXB Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2022 | 48000 | 4A |
| 590 |
SGK-00691
| Nhiều tác giả | Tiếng anh 6 tập 2( sách bài tập) | NXB Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2022 | 32000 | 4A |
| 591 |
SGK-00692
| Nhiều tác giả | Toán 6 tập 1 | NXB Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2022 | 21000 | 51 |
| 592 |
SGK-00693
| Nhiều tác giả | Toán 6 tập 2 | NXB Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2022 | 20000 | 51 |
| 593 |
SGK-00694
| Nhiều tác giả | Bài tập Toán 6 tập 1 | NXB Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2022 | 18000 | 51 |
| 594 |
SGK-00695
| Nhiều tác giả | Bài tập Toán 6 tập 2 | NXB Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2022 | 20000 | 51 |
| 595 |
SGK-00696
| Nhiều tác giả | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | NXB ĐHSP TP HCM | Hà Nội | 2022 | 0 | 78 |
| 596 |
SGK-00697
| Nhiều tác giả | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | NXB Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2022 | 10000 | 78 |
| 597 |
SGK-00698
| Nhiều tác giả | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | NXB Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2022 | 10000 | 78 |
| 598 |
SGK-00699
| Nhiều tác giả | Bài tập Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | NXB Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2022 | 12000 | 78 |
| 599 |
SGK-00700
| Nhiều tác giả | Bài tập Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | NXB Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2022 | 12000 | 78 |
| 600 |
SGK-00701
| Nhiều tác giả | Công nghệ 7 | NXB ĐHSP TP HCM | Hà Nội | 2022 | 14000 | 7 |
| 601 |
SGK-00702
| Nhiều tác giả | Bài tập Công nghệ 7 | NXB ĐHSP TP HCM | Hà Nội | 2022 | 13000 | 7 |
| 602 |
SGK-00703
| Nhiều tác giả | Toán 7 tập 1 | NXB ĐH sư phạm | Hà Nội | 2022 | 21000 | 51 |
| 603 |
SGK-00704
| Nhiều tác giả | Toán 7 tập 1 | NXB ĐH sư phạm | Hà Nội | 2022 | 21000 | 51 |
| 604 |
SGK-00705
| Nhiều tác giả | Toán 7 tập 1 | NXB ĐH sư phạm | Hà Nội | 2022 | 21000 | 51 |
| 605 |
SGK-00706
| Nhiều tác giả | Bài tập Toán 7 tập 1 | NXB ĐH sư phạm | Hà Nội | 2022 | 26000 | 51 |
| 606 |
SGK-00707
| Nhiều tác giả | Toán 7 tập 2 | NXB ĐH sư phạm | Hà Nội | 2022 | 24000 | 51 |
| 607 |
SGK-00708
| Nhiều tác giả | Toán 7 tập 2 | NXB ĐH sư phạm | Hà Nội | 2022 | 24000 | 51 |
| 608 |
SGK-00709
| Nhiều tác giả | Bài tập Toán 7 tập 2 | NXB ĐH sư phạm | Hà Nội | 2022 | 26000 | 51 |
| 609 |
SGK-00710
| Nhiều tác giả | Bài tập Toán 7 tập 2 | NXB ĐH sư phạm | Hà Nội | 2022 | 26000 | 51 |
| 610 |
SGK-00711
| Nhiều tác giả | Ngữ văn 7 tập 1 | NXB ĐH sư phạm Tp HCM | Hà Nội | 2022 | 24000 | 4V |
| 611 |
SGK-00712
| Nhiều tác giả | Bài tập Ngữ văn 7 tập 1 | NXB ĐH sư phạm Tp HCM | Hà Nội | 2022 | 20000 | 4V |
| 612 |
SGK-00713
| Nhiều tác giả | Bài tập Ngữ văn 7 tập 1 | NXB ĐH sư phạm Tp HCM | Hà Nội | 2022 | 20000 | 4V |
| 613 |
SGK-00714
| Nhiều tác giả | Ngữ văn 7 tập 2 | NXB ĐH sư phạm Tp HCM | Hà Nội | 2022 | 22000 | 4V |
| 614 |
SGK-00715
| Nhiều tác giả | Ngữ văn 7 tập 2 | NXB ĐH sư phạm Tp HCM | Hà Nội | 2022 | 22000 | 4V |
| 615 |
SGK-00716
| Nhiều tác giả | Ngữ văn 7 tập 2 | NXB ĐH sư phạm Tp HCM | Hà Nội | 2022 | 22000 | 4V |
| 616 |
SGK-00717
| Nhiều tác giả | Bài tập Ngữ văn 7 tập 2 | NXB ĐH sư phạm Tp HCM | Hà Nội | 2022 | 20000 | 4V |
| 617 |
SGK-00718
| Nhiều tác giả | Bài tập Ngữ văn 7 tập 2 | NXB ĐH sư phạm Tp HCM | Hà Nội | 2022 | 20000 | 4V |
| 618 |
SGK-00719
| Nhiều tác giả | Bài tập phát triển lịch sử và địa lí 7 | NXB Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2022 | 20000 | 9-91 |
| 619 |
SGK-00720
| Nhiều tác giả | Bài tập phát triển lịch sử và địa lí 7 | NXB Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2022 | 20000 | 9-91 |
| 620 |
SGK-00721
| Nhiều tác giả | Bài tập phát triển khoa học tự nhiên 7 | NXB Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2022 | 55000 | 9-91 |
| 621 |
SGK-00722
| Nhiều tác giả | Bài tập phát triển khoa học tự nhiên 7 | NXB Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2022 | 55000 | 9-91 |
| 622 |
SGK-00723
| Nhiều tác giả | Bài tập phát triển ngư văn 7 tập 1 | NXB Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2022 | 39000 | 4V |
| 623 |
SGK-00724
| Nhiều tác giả | Bài tập phát triển ngư văn 7 tập 1 | NXB Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2022 | 39000 | 4V |
| 624 |
SGK-00725
| Nhiều tác giả | Bài tập phát triển ngư văn 7 tập 2 | NXB Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2022 | 39000 | 4V |
| 625 |
SGK-00726
| Nhiều tác giả | Bài tập phát triển ngư văn 7 tập 2 | NXB Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2022 | 39000 | 4V |
| 626 |
SGK-00727
| Nhiều tác giả | Bài tập phát triển toán 7 tập 1 | NXB Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2022 | 39000 | 4V |
| 627 |
SGK-00728
| Nhiều tác giả | Bài tập phát triển toán 7 tập 1 | NXB Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2022 | 39000 | 4V |
| 628 |
SGK-00729
| Nhiều tác giả | Bài tập phát triển toán 7 tập 2 | NXB Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2022 | 39000 | 4V |
| 629 |
SGK-00730
| Nhiều tác giả | Bài tập phát triển toán 7 tập 2 | NXB Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2022 | 39000 | 4V |
| 630 |
SGK-00731
| Nhiều tác giả | Tin học 7 | NXB Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2022 | 12000 | 6T |
| 631 |
SGK-00732
| Nhiều tác giả | Tin học 7 | NXB Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2022 | 12000 | 6T |
| 632 |
SGK-00733
| Nhiều tác giả | Bài tập Tin học 7 | NXB Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2022 | 14000 | 6T |
| 633 |
SGK-00734
| Nhiều tác giả | Bài tập Tin học 7 | NXB Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2022 | 14000 | 6T |
| 634 |
SGK-00735
| Nhiều tác giả | Giáo dục công dân 7 | NXB Đại học huế | Hà Nội | 2022 | 13000 | 371 |
| 635 |
SGK-00736
| Nhiều tác giả | Âm nhạc 7 | NXB ĐHSP TP HCM | Hà Nội | 2022 | 0 | 78 |
| 636 |
SGK-00737
| Nhiều tác giả | Âm nhạc 7 | NXB Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2022 | 11000 | 78 |
| 637 |
SGK-00738
| Nhiều tác giả | Âm nhạc 7 | NXB Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2022 | 11000 | 78 |
| 638 |
SGK-00739
| Nhiều tác giả | Bài tập Âm nhạc 7 | NXB Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2022 | 8000 | 78 |
| 639 |
SGK-00740
| Nhiều tác giả | Bài tập Âm nhạc 7 | NXB Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2022 | 8000 | 78 |
| 640 |
SGK-00741
| Nhiều tác giả | Mỹ thuật 7 | NXB ĐH sư phạm | Hà Nội | 2022 | 13000 | 78 |
| 641 |
SGK-00742
| Nhiều tác giả | Vở thực hành Mỹ thuật 7 | NXB ĐH sư phạm | Hà Nội | 2022 | 22000 | 78 |
| 642 |
SGK-00743
| Nhiều tác giả | Bài tập phát triển năng lực tiếng anh 7 | NXB Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2022 | 49000 | 4A |
| 643 |
SGK-00744
| Nhiều tác giả | Bài tập phát triển năng lực tiếng anh 7 | NXB Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2022 | 49000 | 4A |
| 644 |
SGK-00745
| Nhiều tác giả | Tiếng anh 7 tập 1 | NXB Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2021 | 31000 | 4A |
| 645 |
SGK-00746
| Nhiều tác giả | Tiếng anh 7 tập 2( sách học sinh) | NXB Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2018 | 43000 | 4A |
| 646 |
SGK-00747
| Nhiều tác giả | Tiếng anh 7 tập 2( sách học sinh) | NXB Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2018 | 43000 | 4A |
| 647 |
SGK-00748
| Nhiều tác giả | Tiếng anh 7 EXPLORE ENGLISH( sách học sinh) | NXB ĐHSP TP HCM | Hà Nội | 2018 | 0 | 4A |
| 648 |
SGK-00749
| Nhiều tác giả | Tiếng anh 7 ( sách học sinh) | NXB Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2022 | 80000 | 4A |
| 649 |
SGK-00750
| Nhiều tác giả | Tiếng anh 7 ( sách bài tập) | NXB Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2022 | 60000 | 4A |
| 650 |
SGK-00751
| Nhiều tác giả | Công nghệ 7 | NXB ĐHSP TP HCM | Hà Nội | 2022 | 0 | 7 |
| 651 |
SGK-00752
| Nhiều tác giả | Ngữ văn 8 tập 2 | NXB Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2021 | 10000 | 4V |
| 652 |
SGK-00753
| Nhiều tác giả | Bài tập Ngữ văn 8 tập 1 | NXB Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2021 | 11000 | 4V |
| 653 |
SGK-00754
| Nhiều tác giả | Bài tập Ngữ văn 8 tập 1 | NXB Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2021 | 11000 | 4V |
| 654 |
SGK-00755
| Nhiều tác giả | Bài tập Ngữ văn 8 tập 2 | NXB Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2021 | 10700 | 4V |
| 655 |
SGK-00756
| Nhiều tác giả | Vật li 8 | NXB Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2022 | 8000 | 53 |
| 656 |
SGK-00757
| Nhiều tác giả | Sinh học 8 | NXB Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2022 | 18000 | 53 |
| 657 |
SGK-00758
| Nhiều tác giả | Toán 8 tập 1 | NXB Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2022 | 8000 | 51 |
| 658 |
SGK-00759
| Nhiều tác giả | Tiếng Anh 8 tập 1 | NXB Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2021 | 45000 | 4A |
| 659 |
SGK-00760
| Nhiều tác giả | Tiếng Anh 8 tập 2 | NXB Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2022 | 45000 | 4A |
| 660 |
SGK-00761
| Nhiều tác giả | Công Nghệ 8 | NXB Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2021 | 17000 | 7 |
| 661 |
SGK-00762
| Nhiều tác giả | Địa Lí 8 | NXB Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2022 | 13000 | 91 |
| 662 |
SGK-00763
| Nhiều tác giả | Địa Lí 9 | NXB Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2022 | 13000 | 91 |
| 663 |
SGK-00764
| Nhiều tác giả | Hóa học 9 | NXB Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2022 | 14000 | 57 |
| 664 |
SGK-00765
| Nhiều tác giả | Bài tập Hóa học 9 | NXB Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2022 | 13000 | 57 |
| 665 |
SGK-00766
| Nhiều tác giả | Tiếng Anh 9 tập 2 | NXB Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2019 | 52000 | 4A |
| 666 |
SGK-00767
| Nhiều tác giả | Tiếng Anh 9 tập 2 | NXB Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2019 | 52000 | 4A |
| 667 |
SGK-00768
| Nhiều tác giả | Toán 9 tập 1 | NXB Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2022 | 8000 | 51 |
| 668 |
SGK-00769
| Nhiều tác giả | Bài tập Toán 9 tập 1 | NXB Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2021 | 18100 | 51 |
| 669 |
SGK-00770
| Nhiều tác giả | Bài tập Toán 9 tập 2 | NXB Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2022 | 17600 | 51 |
| 670 |
SGK-00771
| Nhiều tác giả | Ngữ văn 9 tập 2 | NXB Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2022 | 12000 | 4V |
| 671 |
SGK-00772
| Nhiều tác giả | Bài tập Ngữ văn 9 tập 2 | NXB Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2022 | 10200 | 4V |
| 672 |
SGK-00773
| Nhiều tác giả | Sinh học 9 | NXB Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2022 | 17000 | 91 |
| 673 |
SGK-00774
| Nhiều tác giả | Bài tập Sinh học 9 | NXB Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2022 | 11600 | 91 |
| 674 |
SGK-00775
| Nhiều tác giả | Vật lý 9 | NXB Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2022 | 12000 | 53 |
| 675 |
SGK-00776
| Nhiều tác giả | Bài tập Vật lý 9 | NXB Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2022 | 10700 | 53 |
| 676 |
SGK-00777
| Nhiều tác giả | Am nhạc và mỹ thuật 9 | NXB Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2022 | 11000 | 78 |
| 677 |
SGK-00778
| Nhiều tác giả | Giáo dục công dân 9 | NXB Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2022 | 4000 | 371 |
| 678 |
SGK-00779
| Nhiều tác giả | Ngữ văn 8 tập 1( Cánh diều) | NXB ĐHSP TP Hồ ChíMinh | Hà Nội | | 0 | 4V |
| 679 |
SGK-00780
| Nhiều tác giả | Ngữ văn 8 tập 1( Cánh diều) | NXB ĐHSP TP Hồ ChíMinh | Hà Nội | | 0 | 4V |
| 680 |
SGK-00781
| Nhiều tác giả | Ngữ văn 8 tập 1( KNTT) | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2022 | 0 | 4V |
| 681 |
SGK-00782
| Nhiều tác giả | Ngữ văn 8 tập 1( Chân trời sáng tạo) | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2023 | 0 | 4V |
| 682 |
SGK-00783
| Nhiều tác giả | Ngữ văn 8 tập 2( Cánh diều) | NXB ĐHSP TP Hồ chí Minh | Hà Nội | | 0 | 4V |
| 683 |
SGK-00784
| Nhiều tác giả | Ngữ văn 8 tập 2( Cánh diều) | NXB ĐHSP TP Hồ chí Minh | Hà Nội | | 0 | 4V |
| 684 |
SGK-00785
| Nhiều tác giả | Ngữ văn 8 tập 2( KNTT) | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2022 | 0 | 4V |
| 685 |
SGK-00786
| Nhiều tác giả | Ngữ văn 8 tập 2( chân trời sáng tạo) | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2022 | 0 | 4V |
| 686 |
SGK-00787
| Nhiều tác giả | Toán 8 tập 1 ( Cánh diều) | NXB ĐHSP | Hà Nội | | 0 | 51 |
| 687 |
SGK-00788
| Nhiều tác giả | Toán 8 tập 1 ( Cánh diều) | NXB ĐHSP | Hà Nội | | 0 | 51 |
| 688 |
SGK-00789
| Nhiều tác giả | Toán 8 tập 2 ( Cánh diều) | NXB ĐHSP | Hà Nội | | 0 | 51 |
| 689 |
SGK-00790
| Nhiều tác giả | Toán 8 tập 2 ( Cánh diều) | NXB ĐHSP | Hà Nội | | 0 | 51 |
| 690 |
SGK-00791
| Nhiều tác giả | Toán 8 tập 1 ( Chân trời sáng tạo) | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2023 | 0 | 51 |
| 691 |
SGK-00792
| Nhiều tác giả | Toán 8 tập 2 ( Chân trời sáng tạo) | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2023 | 0 | 51 |
| 692 |
SGK-00793
| Nhiều tác giả | Tin hoc 8 ( Chân trời sáng tạo) | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2023 | 0 | 6T |
| 693 |
SGK-00794
| Nhiều tác giả | Tin hoc 8 ( KNTT) | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2023 | 0 | 6T |
| 694 |
SGK-00795
| Nhiều tác giả | Tin hoc 8 ( Cánh diều) | NXB ĐHSP | Hà Nội | | 0 | 6T |
| 695 |
SGK-00796
| Nhiều tác giả | Mỹ thuật 8 ( Cánh diều) | NXB ĐHSP | Hà Nội | | 0 | 78 |
| 696 |
SGK-00797
| Nhiều tác giả | Mỹ thuật 8 (KNTT) | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2022 | 0 | 78 |
| 697 |
SGK-00798
| Nhiều tác giả | Mỹ thuật 8 1 (Chân trời sáng tạo) | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2022 | 0 | 78 |
| 698 |
SGK-00799
| Nhiều tác giả | Mỹ thuật 8. 2 (Chân trời sáng tạo) | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2022 | 0 | 78 |
| 699 |
SGK-00800
| Nhiều tác giả | Âm nhạc 8 (Chân trời sáng tạo) | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2023 | 0 | 78 |
| 700 |
SGK-00801
| Nhiều tác giả | Âm nhạc 8 (KNTT) | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2023 | 0 | 78 |
| 701 |
SGK-00802
| Nhiều tác giả | Âm nhạc 8 (Cánh diều) | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | | 0 | 78 |
| 702 |
SGK-00803
| Nhiều tác giả | Âm nhạc 8 (Cánh diều) | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | | 0 | 78 |
| 703 |
SGK-00804
| Nhiều tác giả | Hoạt động trải nghiệm 8 (Cánh diều) | NXB ĐHSP TP Hồ chí Minh | Hà Nội | | 0 | 78 |
| 704 |
SGK-00805
| Nhiều tác giả | Hoạt động trải nghiệm 8 (Cánh diều) | NXB ĐHSP TP Hồ chí Minh | Hà Nội | | 0 | 78 |
| 705 |
SGK-00806
| Nhiều tác giả | Hoạt động trải nghiệm 8 (KNTT) | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | | 0 | 78 |
| 706 |
SGK-00807
| Nhiều tác giả | Hoạt động trải nghiệm 8.1 (Chân trời sáng tạo) | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | | 0 | 78 |
| 707 |
SGK-00808
| Nhiều tác giả | Hoạt động trải nghiệm 8.2 (Chân trời sáng tạo) | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | | 0 | 78 |
| 708 |
SGK-00809
| Nhiều tác giả | Giáo dục công dân 8 (Chân trời sáng tạo) | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | | 0 | 371 |
| 709 |
SGK-00810
| Nhiều tác giả | Giáo dục công dân 8 (KNTT) | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | | 0 | 371 |
| 710 |
SGK-00811
| Nhiều tác giả | Giáo dục công dân 8 (Cánh diều) | NXB ĐH Huế | Hà Nội | | 0 | 371 |
| 711 |
SGK-00812
| Nhiều tác giả | Giáo dục công dân 8 (Cánh diều) | NXB ĐH Huế | Hà Nội | | 0 | 371 |
| 712 |
SGK-00813
| Nhiều tác giả | Giáo dục thể chất8 (Cánh diều) | NXB ĐHSP | Hà Nội | | 0 | 371 |
| 713 |
SGK-00814
| Nhiều tác giả | Giáo dục thể chất8 (Cánh diều) | NXB ĐHSP | Hà Nội | | 0 | 371 |
| 714 |
SGK-00815
| Nhiều tác giả | Giáo dục thể chất 8 (KNTT) | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | | 0 | 371 |
| 715 |
SGK-00816
| Nhiều tác giả | Giáo dục thể chất 8 (Chân trời sáng tạo) | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | | 0 | 371 |
| 716 |
SGK-00817
| Nhiều tác giả | Công nghệ 8 (Chân trời sáng tạo) | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | | 0 | 371 |
| 717 |
SGK-00818
| Nhiều tác giả | Công nghệ 8 (KNTT) | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | | 0 | 371 |
| 718 |
SGK-00819
| Nhiều tác giả | Công nghệ 8 (Cánh diều) | NXB ĐHSP TP Hồ chí Minh | Hà Nội | | 0 | 371 |
| 719 |
SGK-00820
| Nhiều tác giả | Công nghệ 8 (Cánh diều) | NXB ĐHSP TP Hồ chí Minh | Hà Nội | | 0 | 371 |
| 720 |
SGK-00821
| Nhiều tác giả | Khoa học tự nhiên 8 (Cánh diều) | NXB ĐHSP | Hà Nội | | 0 | 371 |
| 721 |
SGK-00822
| Nhiều tác giả | Khoa học tự nhiên 8 (Cánh diều) | NXB ĐHSP | Hà Nội | | 0 | 371 |
| 722 |
SGK-00823
| Nhiều tác giả | Khoa học tự nhiên 8 (Chân trời sáng tạo) | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | | 0 | 371 |
| 723 |
SGK-00824
| Nhiều tác giả | Lịch sử và địa lí 8 (Chân trời sáng tạo) | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | | 0 | 371 |
| 724 |
SGK-00825
| Nhiều tác giả | Lịch sử và địa lí 8 (KNTT) | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | | 0 | 371 |
| 725 |
SGK-00826
| Nhiều tác giả | Lịch sử và địa lí 8 (Cánh diều) | NXB ĐHSP | Hà Nội | | 0 | 371 |
| 726 |
SGK-00827
| Nhiều tác giả | Lịch sử và địa lí 8 (Cánh diều) | NXB ĐHSP | Hà Nội | | 0 | 371 |
| 727 |
SGK-00828
| Nhiều tác giả | Mỹ thuật 8 (Cánh diều) | NXB ĐHSP | Hà Nội | | 0 | 371 |
| 728 |
SGK-00829
| Nhiều tác giả | Tin học 6 (KNTT) | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2021 | 13000 | 6T |
| 729 |
SGK-00830
| Nhiều tác giả | Bài tập tin học 6 (KNTT) | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2021 | 15000 | 6T |
| 730 |
SGK-00831
| Nhiều tác giả | Khoa học tự nhiên 6 (KNTT) | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2021 | 32000 | 78 |
| 731 |
SGK-00832
| Nhiều tác giả | Bài tập khoa học tự nhiên 6 (KNTT) | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2021 | 19000 | 78 |
| 732 |
SGK-00833
| Nhiều tác giả | Công nghệ 6 (Cánh diều) | NXB ĐHSP TP Hồ chí Minh | Hà Nội | 2021 | 15000 | 7 |
| 733 |
SGK-00834
| Nhiều tác giả | Công nghệ 6 (Cánh diều) | NXB ĐHSP TP Hồ chí Minh | Hà Nội | 2021 | 15000 | 7 |
| 734 |
SGK-00835
| Nhiều tác giả | Công nghệ 6 (Cánh diều) | NXB ĐHSP TP Hồ chí Minh | Hà Nội | 2021 | 15000 | 7 |
| 735 |
SGK-00836
| Nhiều tác giả | Bài tập công nghệ 6 (Cánh diều) | NXB ĐHSP TP Hồ chí Minh | Hà Nội | 2021 | 10000 | 7 |
| 736 |
SGK-00837
| Nhiều tác giả | Tiếng anh 6 tập 1 | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2021 | 48000 | 4A |
| 737 |
SGK-00838
| Nhiều tác giả | Bài tập tiếng anh 6 tập 1 | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2021 | 32000 | 4A |
| 738 |
SGK-00839
| Nhiều tác giả | Tiếng anh 6 tập 2 | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2021 | 48000 | 4A |
| 739 |
SGK-00840
| Nhiều tác giả | Bài tập tiếng anh 6 tập 2 | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2021 | 32000 | 4A |
| 740 |
SGK-00841
| Nhiều tác giả | Giáo dục thể chất 6 ( cánh diều) | NXB ĐHSP | Hà Nội | 2021 | 16000 | 78 |
| 741 |
SGK-00842
| Nhiều tác giả | Công nghệ 7 ( cánh diều) | NXB ĐHSP TP Hồ chí Minh | Hà Nội | 2022 | 14000 | 7 |
| 742 |
SGK-00843
| Nhiều tác giả | Công nghệ 7 ( cánh diều) | NXB ĐHSP TP Hồ chí Minh | Hà Nội | 2022 | 14000 | 7 |
| 743 |
SGK-00844
| Nhiều tác giả | Bài tập Công nghệ 7 ( cánh diều) | NXB ĐHSP TP Hồ chí Minh | Hà Nội | 2022 | 13000 | 7 |
| 744 |
SGK-00845
| Nhiều tác giả | Ngư văn 7 tập1 ( cánh diều) | NXB ĐHSP TP Hồ chí Minh | Hà Nội | 2022 | 24000 | 4V |
| 745 |
SGK-00846
| Nhiều tác giả | Ngư văn 7 tập 1( cánh diều) | NXB ĐHSP TP Hồ chí Minh | Hà Nội | 2022 | 24000 | 4V |
| 746 |
SGK-00847
| Nhiều tác giả | Ngư văn 7 tập 2 ( cánh diều) | NXB ĐHSP TP Hồ chí Minh | Hà Nội | 2022 | 0 | 4V |
| 747 |
SGK-00848
| Nhiều tác giả | Hoạt động trải nghiệm 7 ( KNTT) | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2022 | 10000 | 78 |
| 748 |
SGK-00849
| Nhiều tác giả | Bài tập Hoạt động trải nghiệm 7 ( KNTT) | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2022 | 12000 | 78 |
| 749 |
SGK-00850
| Nhiều tác giả | Giáo dục công dân 7 ( Cánh diều) | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2022 | 13000 | 78 |
| 750 |
SGK-00851
| Nhiều tác giả | Lịch sử và địa lí 7 ( KNTT) | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2022 | 26000 | 78 |
| 751 |
SGK-00852
| Nhiều tác giả | Khoa học tự nhiên 7 ( KNTT) | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2022 | 26000 | 78 |
| 752 |
SGK-00853
| Nhiều tác giả | Khoa học tự nhiên 7 ( KNTT) | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2022 | 26000 | 78 |
| 753 |
SGK-00854
| nhiều tác giả | Ngữ văn 8 Tập 1 | NXB ĐHSP TP Hồ Chí minh | Hà Nội | 2023 | 26000 | 4V |
| 754 |
SGK-00855
| nhiều tác giả | Ngữ văn 8 Tập 1 | NXB ĐHSP TP Hồ Chí minh | Hà Nội | 2023 | 26000 | 4V |
| 755 |
SGK-00856
| nhiều tác giả | Ngữ văn 8 Tập 1 | NXB ĐHSP TP Hồ Chí minh | Hà Nội | 2023 | 26000 | 4V |
| 756 |
SGK-00857
| nhiều tác giả | Ngữ văn 8 Tập 2 | NXB ĐHSP TP Hồ Chí minh | Hà Nội | 2023 | 25000 | 4V |
| 757 |
SGK-00858
| nhiều tác giả | Ngữ văn 8 Tập 2 | NXB ĐHSP TP Hồ Chí minh | Hà Nội | 2023 | 25000 | 4V |
| 758 |
SGK-00859
| nhiều tác giả | Ngữ văn 8 Tập 2 | NXB ĐHSP TP Hồ Chí minh | Hà Nội | 2023 | 25000 | 4V |
| 759 |
SGK-00860
| nhiều tác giả | Toán 8 Tập 2 | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2023 | 20000 | 51 |
| 760 |
SGK-00861
| nhiều tác giả | Toán 8 Tập 2 | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2023 | 20000 | 51 |
| 761 |
SGK-00862
| nhiều tác giả | Toán 8 Tập 2 | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2023 | 20000 | 51 |
| 762 |
SGK-00863
| nhiều tác giả | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2023 | 10000 | 78 |
| 763 |
SGK-00864
| nhiều tác giả | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2023 | 10000 | 78 |
| 764 |
SGK-00865
| nhiều tác giả | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2023 | 10000 | 78 |
| 765 |
SGK-00866
| nhiều tác giả | Khoa Học Tự Nhiên 8 | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2023 | 27000 | 8 |
| 766 |
SGK-00867
| nhiều tác giả | Khoa Học Tự Nhiên 8 | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2023 | 27000 | 8 |
| 767 |
SGK-00868
| nhiều tác giả | Khoa Học Tự Nhiên 8 | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2023 | 27000 | 8 |
| 768 |
SGK-00869
| nhiều tác giả | Lịch sử và địa lí 8 | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2023 | 25000 | 9-91 |
| 769 |
SGK-00870
| nhiều tác giả | Lịch sử và địa lí 8 | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2023 | 25000 | 9-91 |
| 770 |
SGK-00871
| nhiều tác giả | Lịch sử và địa lí 8 | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2023 | 25000 | 9-91 |
| 771 |
SGK-00872
| nhiều tác giả | Tiếng anh 8 ( sách học sinh) | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2023 | 60000 | 4A |
| 772 |
SGK-00873
| nhiều tác giả | Tiếng anh 8 ( sách học sinh) | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2023 | 60000 | 4A |
| 773 |
SGK-00874
| nhiều tác giả | Tiếng anh 8 ( sách học sinh) | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2023 | 60000 | 4A |
| 774 |
SGK-00875
| nhiều tác giả | Tiếng anh 8 ( sách bài tập) | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2023 | 60000 | 4A |
| 775 |
SGK-00876
| nhiều tác giả | Tiếng anh 8 ( sách bài tập) | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2023 | 60000 | 4A |
| 776 |
SGK-00877
| nhiều tác giả | Tiếng anh 8 ( sách bài tập) | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2023 | 60000 | 4A |
| 777 |
SGK-00878
| nhiều tác giả | Giáo dục công dân 8 | NXB Đại học Huế | Hà Nội | 2023 | 14000 | 371 |
| 778 |
SGK-00879
| nhiều tác giả | Giáo dục công dân 8 | NXB Đại học Huế | Hà Nội | 2023 | 14000 | 371 |
| 779 |
SGK-00880
| nhiều tác giả | Giáo dục công dân 8 | NXB Đại học Huế | Hà Nội | 2023 | 14000 | 371 |
| 780 |
SGK-00881
| nhiều tác giả | Mỹ Thuật 8 | NXB Đại học Sư phạm | Hà Nội | 2023 | 13000 | 78 |
| 781 |
SGK-00882
| nhiều tác giả | Mỹ Thuật 8 | NXB Đại học Sư phạm | Hà Nội | 2023 | 13000 | 78 |
| 782 |
SGK-00883
| nhiều tác giả | Mỹ Thuật 8 | NXB Đại học Sư phạm | Hà Nội | 2023 | 13000 | 78 |
| 783 |
SGK-00884
| nhiều tác giả | Giáo dục thể chất 8 | NXB Đại học Sư phạm | Hà Nội | 2023 | 18000 | 78 |
| 784 |
SGK-00885
| nhiều tác giả | Giáo dục thể chất 8 | NXB Đại học Sư phạm | Hà Nội | 2023 | 18000 | 78 |
| 785 |
SGK-00886
| nhiều tác giả | Giáo dục thể chất 8 | NXB Đại học Sư phạm | Hà Nội | 2023 | 18000 | 78 |
| 786 |
SGK-00887
| nhiều tác giả | Âm nhạc 8 | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2023 | 10000 | 78 |
| 787 |
SGK-00888
| nhiều tác giả | Âm nhạc 8 | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2023 | 10000 | 78 |
| 788 |
SGK-00889
| nhiều tác giả | Âm nhạc 8 | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2023 | 10000 | 78 |
| 789 |
SGK-00890
| nhiều tác giả | Công nghệ 8 | NXB ĐHSP TP Hồ Chí Minh | Hà Nội | 2023 | 18000 | 7 |
| 790 |
SGK-00891
| nhiều tác giả | Công nghệ 8 | NXB ĐHSP TP Hồ Chí Minh | Hà Nội | 2023 | 18000 | 7 |
| 791 |
SGK-00892
| nhiều tác giả | Công nghệ 8 | NXB ĐHSP TP Hồ Chí Minh | Hà Nội | 2023 | 18000 | 7 |
| 792 |
SGK-00893
| nhiều tác giả | Tập bản đồ lịch sử và địa lí 8 (phần Địa lí) | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2023 | 38000 | 9-91 |
| 793 |
SGK-00894
| nhiều tác giả | Tập bản đồ lịch sử và địa lí 8 (phần Địa lí) | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2023 | 38000 | 9-91 |
| 794 |
SGK-00895
| nhiều tác giả | Tập bản đồ lịch sử và địa lí 8 (phần Địa lí) | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2023 | 38000 | 9-91 |
| 795 |
SGK-00896
| nhiều tác giả | Tập bản đồ lịch sử và địa lí 8 (phần Lịch sử) | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2023 | 38000 | 9-91 |
| 796 |
SGK-00897
| nhiều tác giả | Tập bản đồ lịch sử và địa lí 8 (phần Lịch sử) | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2023 | 38000 | 9-91 |
| 797 |
SGK-00898
| nhiều tác giả | Tập bản đồ lịch sử và địa lí 8 (phần Lịch sử) | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2023 | 38000 | 9-91 |
| 798 |
SGK-00899
| Nhiều tác giả | Toán 8 tập 1 | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2023 | 18000 | 53 |
| 799 |
SGK-00900
| Nhiều tác giả | Toán 8 tập 1 | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2023 | 18000 | 53 |
| 800 |
SGK-00901
| Nhiều tác giả | Toán 8 tập 1 | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2023 | 18000 | 53 |
| 801 |
SGK-00902
| Nhiều tác giả | Tin học 8 | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2023 | 14000 | 6T |
| 802 |
SGK-00903
| Nhiều tác giả | Tin học 8 | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2023 | 14000 | 6T |
| 803 |
SGK-00904
| Nhiều tác giả | Tin học 8 | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2023 | 14000 | 6T |
| 804 |
SGK-00905
| Nhiều tác giả | Bài tập Toán 8 tập 1 | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2023 | 17000 | 6T |
| 805 |
SGK-00906
| Nhiều tác giả | Bài tập Toán 8 tập 1 | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2023 | 17000 | 6T |
| 806 |
SGK-00907
| Nhiều tác giả | Bài tập Toán 8 tập 1 | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2023 | 17000 | 6T |
| 807 |
SGK-00908
| Nhiều tác giả | Bài tập Toán 8 tập 2 | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2023 | 21000 | 6T |
| 808 |
SGK-00909
| Nhiều tác giả | Bài tập Toán 8 tập 2 | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2023 | 21000 | 6T |
| 809 |
SGK-00910
| Nhiều tác giả | Bài tập Toán 8 tập 2 | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2023 | 21000 | 6T |
| 810 |
SGK-00911
| Nhiều tác giả | Bài tập tin học 8 | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2023 | 18000 | 6T |
| 811 |
SGK-00912
| Nhiều tác giả | Bài tập tin học 8 | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2023 | 18000 | 6T |
| 812 |
SGK-00913
| Nhiều tác giả | Bài tập tin học 8 | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2023 | 18000 | 6T |
| 813 |
SGK-00914
| Nhiều tác giả | Bài tập Ngữ văn 8 tập 2 | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2023 | 27000 | 4V |
| 814 |
SGK-00915
| Nhiều tác giả | Bài tập Ngữ văn 8 tập 2 | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2023 | 27000 | 4V |
| 815 |
SGK-00916
| Nhiều tác giả | Bài tập Ngữ văn 8 tập 2 | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2023 | 27000 | 4V |
| 816 |
SGK-00917
| Nhiều tác giả | Bài tập Hoạt động trải nghiệm 8 | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2023 | 14000 | 37 |
| 817 |
SGK-00918
| Nhiều tác giả | Bài tập Hoạt động trải nghiệm 8 | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2023 | 14000 | 37 |
| 818 |
SGK-00919
| Nhiều tác giả | Bài tập Hoạt động trải nghiệm 8 | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2023 | 14000 | 37 |
| 819 |
SGK-00920
| Nhiều tác giả | Bài tập Lịch sử và địa lí phần lịch sử 8 | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2023 | 16000 | 37 |
| 820 |
SGK-00921
| Nhiều tác giả | Bài tập Lịch sử và địa lí phần lịch sử 8 | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2023 | 16000 | 37 |
| 821 |
SGK-00922
| Nhiều tác giả | Bài tập Lịch sử và địa lí phần lịch sử 8 | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2023 | 16000 | 37 |
| 822 |
SGK-00923
| Nhiều tác giả | Bài tập Âm nhạc 8 | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2023 | 7000 | 37 |
| 823 |
SGK-00924
| Nhiều tác giả | Bài tập Âm nhạc 8 | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2023 | 7000 | 37 |
| 824 |
SGK-00925
| Nhiều tác giả | Bài tập Âm nhạc 8 | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2023 | 7000 | 37 |
| 825 |
SGK-00926
| Nhiều tác giả | Bài tập Khoa học tự nhiên 8 | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2023 | 26000 | 37 |
| 826 |
SGK-00927
| Nhiều tác giả | Bài tập Khoa học tự nhiên 8 | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2023 | 26000 | 37 |
| 827 |
SGK-00928
| Nhiều tác giả | Bài tập Khoa học tự nhiên 8 | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2023 | 26000 | 37 |
| 828 |
SGK-00929
| Nhiều tác giả | Vở thực hành mỹ thuật 8 | NXB ĐHSP | Hà Nội | 2023 | 26000 | 37 |
| 829 |
SGK-00930
| Nhiều tác giả | Vở thực hành mỹ thuật 8 | NXB ĐHSP | Hà Nội | 2023 | 26000 | 37 |
| 830 |
SGK-00931
| Nhiều tác giả | Vở thực hành mỹ thuật 8 | NXB ĐHSP | Hà Nội | 2023 | 26000 | 37 |
| 831 |
SGK-00932
| Nhiều tác giả | Toán 7 tập 1 | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2023 | 18000 | 53 |
| 832 |
SGK-00933
| Nhiều tác giả | Toán 7 tập 1 | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2023 | 18000 | 53 |
| 833 |
SGK-00934
| Nhiều tác giả | Toán 7 tập 1 | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2023 | 18000 | 53 |
| 834 |
SGK-00935
| Nhiều tác giả | Toán 7 tập 2 | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2023 | 17000 | 53 |
| 835 |
SGK-00936
| Nhiều tác giả | Toán 7 tập 2 | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2023 | 17000 | 53 |
| 836 |
SGK-00937
| Nhiều tác giả | Toán 7 tập 2 | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2023 | 17000 | 53 |
| 837 |
SGK-00938
| Nhiều tác giả | Bài tập Toán 7 tập 1 | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2023 | 19000 | 53 |
| 838 |
SGK-00939
| Nhiều tác giả | Bài tập Toán 7 tập 1 | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2023 | 19000 | 53 |
| 839 |
SGK-00940
| Nhiều tác giả | Bài tập Toán 7 tập 1 | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2023 | 19000 | 53 |
| 840 |
SGK-00941
| Nhiều tác giả | Bài tập Toán 7 tập 2 | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2023 | 15000 | 53 |
| 841 |
SGK-00942
| Nhiều tác giả | Bài tập Toán 7 tập 2 | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2023 | 15000 | 53 |
| 842 |
SGK-00943
| Nhiều tác giả | Bài tập Toán 7 tập 2 | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2023 | 15000 | 53 |
| 843 |
SGK-01106
| Nhiều tác giả | Bài tâp lịch sử và địa lí 9( phần Đại lí) | | | | 13000 | 9 |
| 844 |
SGK-01107
| Nhiều tác giả | Bài tâp lịch sử và địa lí 9( phần Đại lí) | | | | 13000 | 9 |
| 845 |
SGK-01108
| Nhiều tác giả | Bài tâp lịch sử và địa lí 9( phần Đại lí) | | | | 13000 | 9 |
| 846 |
SGK-01058
| Phạm Văn Tuyến | Mỹ thuật 9 (Cánh diều) | NXB ĐHSP | Hà Nội | 2024 | 13000 | 78 |
| 847 |
SGK-01059
| Phạm Văn Tuyến | Mỹ thuật 9 (Cánh diều) | NXB ĐHSP | Hà Nội | 2024 | 13000 | 78 |
| 848 |
SGK-01060
| Phạm Văn Tuyến | Mỹ thuật 9 (Cánh diều) | NXB ĐHSP | Hà Nội | 2024 | 13000 | 78 |
| 849 |
SGK-01061
| Phạm Văn Tuyến | Bài tập Mỹ thuật 9 (Cánh diều) | NXB ĐHSP | Hà Nội | 2024 | 28000 | 78 |
| 850 |
SGK-01062
| Phạm Văn Tuyến | Bài tập Mỹ thuật 9 (Cánh diều) | NXB ĐHSP | Hà Nội | 2024 | 28000 | 78 |
| 851 |
SGK-01063
| Phạm Văn Tuyến | Bài tập Mỹ thuật 9 (Cánh diều) | NXB ĐHSP | Hà Nội | 2024 | 28000 | 78 |
| 852 |
SGK-00575
| Phạm Văn Tuyến | Vở thực hành Mĩ Thuật 6 | | Hà Nội | 2020 | 20000 | 4V |
| 853 |
SGK-00511
| Phan Ngọc Liên | Lịch Sử 8 | Giáo dục Việt nam | Hà Nội | 2018 | 12000 | 161 |
| 854 |
SGK-00573
| Phạm Văn Tuyến | SGK Mĩ thuật 6( tập 1) | | Hà Nội | 2020 | 12000 | 78 |
| 855 |
SGK-00981
| Phạm Văn Tuyến | Mỹ thuật 9 ( Cánh diều) | NXB ĐHSP | Hà Nội | | 0 | 83 |
| 856 |
SGK-00982
| Phạm Văn Tuyến | Mỹ thuật 9 ( Cánh diều) | NXB ĐHSP | Hà Nội | | 0 | 83 |
| 857 |
SGK-00487
| Phan Đức Chính | Toán 6 (tập 2) | NXB Giáo dục Việt Nam | Phú Thọ | 2018 | 5000 | 161 |
| 858 |
SGK-00488
| Phan Ngọc Liên | Lịch sử 6 | NXB Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2018 | 4400 | 161 |
| 859 |
SGK-00116
| Phan Ngọc Liên | Lịch sử 8 | Giáo dục | Hà Nội | 2008 | 8000 | 9 |
| 860 |
SGK-00139
| Phan Ngọc Liên | Bài tập lịch sử 8 | Giáo dục | Hà Nội | 2010 | 9500 | 9 |
| 861 |
SGK-00140
| Phan Ngọc Liên | Bài tập lịch sử 8 | Giáo dục | Hà Nội | 2010 | 9500 | 9 |
| 862 |
SGK-00141
| Phan Ngọc Liên | Bài tập lịch sử 8 | Giáo dục | Hà Nội | 2010 | 9500 | 9 |
| 863 |
SGK-00142
| Phan Ngọc Liên | Bài tập lịch sử 8 | Giáo dục | Hà Nội | 2010 | 9500 | 9 |
| 864 |
SGK-00221
| Phan Ngọc Liên | Lịch Sử 7 | Giáo dục | Hà Nội | 2013 | 9600 | 9 |
| 865 |
SGK-00222
| Phan Ngọc Liên | Lịch Sử 7 | Giáo dục | Hà Nội | 2013 | 9600 | 9 |
| 866 |
SGK-00223
| Phan Ngọc Liên | Lịch Sử 7 | Giáo dục | Hà Nội | 2013 | 9600 | 9 |
| 867 |
SGK-00225
| Phan Ngọc Liên | Lịch Sử 7 | Giáo dục | Hà Nội | 2013 | 9600 | 9 |
| 868 |
SGK-00462
| Phan Đức Chính | Sách Giáo khoa môn Toán 6 (Tập 1) | | | | 6400 | 157 |
| 869 |
SGK-00198
| Phan Đức Chính | Toán 7 - Tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 3800 | 51 |
| 870 |
SGK-00199
| Phan Đức Chính | Toán 7 - Tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 3800 | 51 |
| 871 |
SGK-00315
| Phan Đức Chính | Toán 6 - Tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 3800 | 51 |
| 872 |
SGK-00316
| Phan Đức Chính | Toán 6 - Tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 3800 | 51 |
| 873 |
SGK-00302
| Phan Ngọc Liên | Lịch sử 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 3400 | 9 |
| 874 |
SGK-00303
| Phan Ngọc Liên | Lịch sử 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 3400 | 9 |
| 875 |
SGK-00304
| Phan Ngọc Liên | Lịch sử 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 3400 | 9 |
| 876 |
SGK-00305
| Phan Ngọc Liên | Lịch sử 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 3400 | 9 |
| 877 |
SGK-00306
| Phan Ngọc Liên | Lịch sử 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 3400 | 9 |
| 878 |
SGK-00963
| Quoách Tất Kiên | Tin 9( CTST) | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | | 0 | 6T |
| 879 |
SGK-00489
| Tôn Thân | Bài tập Toán 6 ( tập 1) | | Phú Thọ | 2018 | 12700 | 161 |
| 880 |
SGK-00496
| Tôn Thân | Bài tập toán 6 (tập 2) | Giáo dục Việt Nam | T.Phú Thọ | 2019 | 9000 | 161 |
| 881 |
SGK-00497
| Tôn Thân | Bài tập toán 6 (tập 2) | Giáo dục Việt Nam | T.Phú Thọ | 2019 | 9000 | 161 |
| 882 |
SGK-00498
| Tôn Thân | Bài tập toán 6 (tập 2) | Giáo dục Việt Nam | T.Phú Thọ | 2019 | 9000 | 161 |
| 883 |
SGK-00499
| Tôn Thân | Bài tập toán 6 (tập 2) | Giáo dục Việt Nam | T.Phú Thọ | 2019 | 9000 | 161 |
| 884 |
SGK-00514
| Tôn Thân | Bài tập Toán 8 tập 1 | Giáo dục Việt nam | Hà Nội | 2020 | 17000 | 161 |
| 885 |
SGK-00515
| Tôn Thân | Toán 8 tập 1 | Giáo dục Việt nam | Hà Nội | 2020 | 8000 | 161 |
| 886 |
SGK-00516
| Tôn Thân | Bài tập Toán 8 tập 2 | Giáo dục Việt nam | Hà Nội | 2020 | 16400 | 161 |
| 887 |
SGK-00273
| Tôn Thân | Bài tập Toán 6 - Tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2013 | 8000 | 51 |
| 888 |
SGK-00274
| Tôn Thân | Bài tập Toán 6 - Tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2013 | 8000 | 51 |
| 889 |
SGK-00275
| Tôn Thân | Bài tập Toán 6 - Tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2013 | 8000 | 51 |
| 890 |
SGK-00257
| Tôn Thân | Bài tập Toán 6 - Tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 6300 | 51 |
| 891 |
SGK-00259
| Tôn Thân | Bài tập Toán 6 - Tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 6300 | 51 |
| 892 |
SGK-00262
| Tôn Thân | Toán 6 - Tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2002 | 5000 | 51 |
| 893 |
SGK-00263
| Tôn Thân | Toán 6 - Tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2002 | 5000 | 51 |
| 894 |
SGK-00264
| Tôn Thân | Toán 6 - Tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2002 | 5000 | 51 |
| 895 |
SGK-00265
| Tôn Thân | Toán 6 - Tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2002 | 5000 | 51 |
| 896 |
SGK-00463
| Tôn Thân | Sách Bài Tập Toán 6 (Tập 2) | | Nhà Xuất bả Giáo dục Việt Nam | 2017 | 8000 | 157 |
| 897 |
SGK-00464
| Tôn Thân | Sách Bài Tập Toán 7 (Tập 2) | | Nhà Xuất bản Giáo dục Việt Nam | 2017 | 8000 | 157 |
| 898 |
SGK-00465
| Tôn Thân | Sách Bài Tập Toán 7 (Tập 2) | | Nhà Xuất bản Giáo dục Việt Nam | 2017 | 8000 | 157 |
| 899 |
SGK-00466
| Tôn Thân | Sách Bài Tập Toán 7 (Tập 2) | | Nhà Xuất bản Giáo dục Việt Nam | 2017 | 8000 | 157 |
| 900 |
SGK-00467
| Tôn Thân | Sách Bài Tập Toán 7 (Tập 2) | | Nhà Xuất bản Giáo dục Việt Nam | 2017 | 8000 | 157 |
| 901 |
SGK-00468
| Tôn Thân- Vũ Hữu Bình | Sách Bài Tập Toán 9( tập 1) | NXB Giáo dục Việt Nam | Sơn La | 2017 | 13900 | 157 |
| 902 |
SGK-00469
| Tôn Thân | Sách Bài Tập Toán 9( tập 2) | NXB Giáo dục Việt Nam | Sơn La | 2017 | 13900 | 157 |
| 903 |
SGK-00193
| Tôn Thân | Bài tập Toán 7 - Tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 4100 | 51 |
| 904 |
SGK-00194
| Tôn Thân | Bài tập Toán 7 - Tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 4100 | 51 |
| 905 |
SGK-00196
| Tôn Thân | Bài tập Toán 7 - Tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 4100 | 51 |
| 906 |
SGK-00197
| Tôn Thân | Bài tập Toán 7 - Tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 4100 | 51 |
| 907 |
SGK-00157
| Tôn Thân | Bài tập Toán 7 - Tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 5700 | 51 |
| 908 |
SGK-00095
| Tôn Thân | Bài tập Toán 8 - Tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2012 | 12600 | 51 |
| 909 |
SGK-00096
| Tôn Thân | Bài tập Toán 8 - Tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2012 | 12600 | 51 |
| 910 |
SGK-00097
| Tôn Thân | Bài tập Toán 8 - Tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2012 | 12600 | 51 |
| 911 |
SGK-00098
| Tôn Thân | Bài tập Toán 8 - Tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2012 | 12600 | 51 |
| 912 |
SGK-00099
| Tôn Thân | Bài tập Toán 8 - Tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2012 | 12600 | 51 |
| 913 |
SGK-00055
| Tôn Thân | Bài tập Toán 9 - Tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 6400 | 51 |
| 914 |
SGK-00056
| Tôn Thân | Bài tập Toán 9 - Tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 6400 | 51 |
| 915 |
SGK-00057
| Tôn Thân | Bài tập Toán 9 - Tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 6400 | 51 |
| 916 |
SGK-00058
| Tôn Thân | Bài tập Toán 9 - Tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 6400 | 51 |
| 917 |
SGK-00059
| Tôn Thân | Bài tập Toán 9 - Tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 6400 | 51 |
| 918 |
SGK-00016
| Tôn Thân | Bài tập Toán 9 - Tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 7100 | 51 |
| 919 |
SGK-00017
| Tôn Thân | Bài tập Toán 9 - Tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 7100 | 51 |
| 920 |
SGK-00018
| Tôn Thân | Bài tập Toán 9 - Tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 7100 | 51 |
| 921 |
SGK-00019
| Tôn Thân | Bài tập Toán 9 - Tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 7100 | 51 |
| 922 |
SGK-00050
| Trần Đình Sử | Bài tập Ngữ văn 9 - Tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 5500 | 4V |
| 923 |
SGK-00051
| Trần Đình Sử | Bài tập Ngữ văn 9 - Tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 5500 | 4V |
| 924 |
SGK-00052
| Trần Đình Sử | Bài tập Ngữ văn 9 - Tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 5500 | 4V |
| 925 |
SGK-00053
| Trần Đình Sử | Bài tập Ngữ văn 9 - Tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 5500 | 4V |
| 926 |
SGK-00054
| Trần Đình Sử | Bài tập Ngữ văn 9 - Tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 5500 | 4V |
| 927 |
SGK-00470
| Trần Bá Đệ- Nguyễn Quốc Hùng | Tập Bản đồ - Tranh Ảnh Lịch Sử 9 | NXB Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2017 | 10000 | 157 |
| 928 |
SGK-00471
| Trần Bá Đệ- Nguyễn Quốc Hùng | Tập Bản đồ - Tranh Ảnh Lịch Sử 9 | NXB Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2017 | 10000 | 157 |
| 929 |
SGK-00472
| Trần Bá Đệ- Nguyễn Quốc Hùng | Tập Bản đồ - Tranh Ảnh Lịch Sử 9 | NXB Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2017 | 10000 | 157 |
| 930 |
SGK-00473
| Trần Bá Đệ- Nguyễn Quốc Hùng | Tập Bản đồ - Tranh Ảnh Địa Lý 9 | NXB Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2017 | 9900 | 157 |
| 931 |
SGK-00474
| Trần Bá Đệ- Nguyễn Quốc Hùng | Tập Bản đồ - Tranh Ảnh Địa Lý 9 | NXB Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2017 | 9900 | 157 |
| 932 |
SGK-00475
| Trần Bá Đệ- Nguyễn Quốc Hùng | Tập Bản đồ - Tranh Ảnh Địa Lý 9 | NXB Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2017 | 9900 | 157 |
| 933 |
SGK-00494
| Trần Trọng Hà | Tập bản đồ - Bài tập và bài thực hành Địa lý 6 | NXB Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2018 | 8500 | 161 |
| 934 |
SGK-00955
| Trần Nam Dũng | Toán 9 tập1( CTST) | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | | 0 | 53 |
| 935 |
SGK-00959
| Trần Nam Dũng | Toán 9 tập2( CTST) | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | | 0 | 53 |
| 936 |
SGK-00568
| Trần Trọng Hà | Tập bản đồ Địa lí 8 | | Hà Nội | 2020 | 12000 | 91 |
| 937 |
SGK-00997
| Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục Thể Chất 9( CTST) | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | | 0 | 83 |
| 938 |
SGK-01094
| Trịnh Đình Tùng | Tập Bản đồ Lịch sử và địa lí 9 phần Lịch sử | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2024 | 38000 | 9 |
| 939 |
SGK-01095
| Trịnh Đình Tùng | Tập Bản đồ Lịch sử và địa lí 9 phần Lịch sử | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2024 | 38000 | 9 |
| 940 |
SGK-01096
| Trịnh Đình Tùng | Tập Bản đồ Lịch sử và địa lí 9 phần Lịch sử | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2024 | 38000 | 9 |
| 941 |
SGK-01097
| Trịnh Đình Tùng | Tập Bản đồ Lịch sử và địa lí 9 phần Địa lí | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2024 | 38000 | 9 |
| 942 |
SGK-01098
| Trịnh Đình Tùng | Tập Bản đồ Lịch sử và địa lí 9 phần Địa lí | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2024 | 38000 | 9 |
| 943 |
SGK-01099
| Trịnh Đình Tùng | Tập Bản đồ Lịch sử và địa lí 9 phần Địa lí | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2024 | 38000 | 9 |
| 944 |
SGK-01100
| Trịnh Đình Tùng | Atlat Địa lí Việt Nam | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2024 | 34000 | 9 |
| 945 |
SGK-01101
| Trịnh Đình Tùng | Atlat Địa lí Việt Nam | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2024 | 34000 | 9 |
| 946 |
SGK-01102
| Trịnh Đình Tùng | Atlat Địa lí Việt Nam | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2024 | 34000 | 9 |
| 947 |
SGK-01088
| Vũ Minh Giang | Lịch sử và địa lí 9 (KNTT) | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2024 | 31000 | 9 |
| 948 |
SGK-01089
| Vũ Minh Giang | Lịch sử và địa lí 9 (KNTT) | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2024 | 31000 | 9 |
| 949 |
SGK-01090
| Vũ Minh Giang | Lịch sử và địa lí 9 (KNTT) | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2024 | 31000 | 9 |
| 950 |
SGK-00992
| Vũ Minh Giang | Lịch sử và địa lí 9 (KNTT) | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | | 0 | 83 |
| 951 |
SGK-01000
| Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 9 (KNTT) | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | | 0 | 83 |
| 952 |
SGK-01064
| Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 9 (KNTT) | NXB ĐHSP | Hà Nội | 2024 | 29000 | 8 |
| 953 |
SGK-01065
| Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 9 (KNTT) | NXB ĐHSP | Hà Nội | 2024 | 29000 | 8 |
| 954 |
SGK-01066
| Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 9 (KNTT) | NXB ĐHSP | Hà Nội | 2024 | 29000 | 8 |
| 955 |
SGK-01067
| Vũ Văn Hùng | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 (KNTT) | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2024 | 26000 | 8 |
| 956 |
SGK-01068
| Vũ Văn Hùng | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 (KNTT) | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2024 | 26000 | 8 |
| 957 |
SGK-01069
| Vũ Văn Hùng | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 (KNTT) | NXB Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2024 | 26000 | 8 |
| 958 |
SGK-00510
| Vũ Quang | Vật Lí 8 | Giáo dục Việt nam | Hà Nội | 2018 | 8000 | 161 |
| 959 |
SGK-00656
| Vũ Văn Hùng | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | | | | 19000 | 91 |
| 960 |
SGK-00657
| Vũ Văn Hùng | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | | | | 19000 | 91 |
| 961 |
SGK-00658
| Vũ Văn Hùng | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | | | | 19000 | 91 |
| 962 |
SGK-00659
| Vũ Văn Hùng | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | | | | 19000 | 91 |
| 963 |
SGK-00660
| Vũ Văn Hùng | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | | | | 19000 | 91 |
| 964 |
SGK-00661
| Vũ Văn Hùng | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | | | | 19000 | 91 |
| 965 |
SGK-00662
| Vũ Văn Hùng | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | | | | 19000 | 91 |
| 966 |
SGK-00663
| Vũ Văn Hùng | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | | | | 19000 | 91 |
| 967 |
SGK-00664
| Vũ Văn Hùng | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | | | | 19000 | 91 |
| 968 |
SGK-00298
| Vũ Quang | Vật lí 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 4600 | 53 |
| 969 |
SGK-00299
| Vũ Quang | Vật lí 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 4600 | 53 |
| 970 |
SGK-00300
| Vũ Quang | Vật lí 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 4600 | 53 |
| 971 |
SGK-00301
| Vũ Quang | Vật lí 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 4600 | 53 |
| 972 |
SGK-00233
| Văn Quang | Vật lí 7 | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 4200 | 53 |
| 973 |
SGK-00234
| Văn Quang | Vật lí 7 | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 4200 | 53 |
| 974 |
SGK-00235
| Văn Quang | Vật lí 7 | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 4200 | 53 |
| 975 |
SGK-00236
| Văn Quang | Vật lí 7 | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 4200 | 53 |
| 976 |
SGK-00237
| Văn Quang | Vật lí 7 | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 4200 | 53 |